European Pro League Division 2 season 9 2023
чер 19 - чер 26
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến European Pro League Division 2 season 9 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:30s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.32
Điểm người chơi (vòng)
34791012
Điểm người chơi (vòng)
37891012
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $5 000
2nd vị trí
- $3 000
3rd vị trí
- $1 500
4th vị trí
- $500
Top players
Bể bản đồ
Ancient
62%
38%
2
5
Nuke
54%
46%
6
3
Inferno
50%
50%
8
4
Mirage
49%
51%
7
0
Anubis
44%
56%
4
5
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.78
0.57
80.91
12
2
6.7
0.75
0.58
80.05
10
3
6.5
0.74
0.55
74.01
6
4
6.5
0.75
0.61
84.42
7
5
6.3
0.74
0.73
81.64
6
6
6.3
0.69
0.69
74.31
10
7
6.2
0.68
0.66
75.29
12
8
6.2
0.68
0.67
73.04
10
9
6.1
0.69
0.70
76.17
12
10
6.0
0.74
0.82
86.38
4
11
6.0
0.64
0.65
79.02
6
12
5.8
0.62
0.64
63.52
6
13
5.8
0.59
0.69
75.46
10
14
5.8
0.63
0.64
64.35
10
15
5.7
0.61
0.68
68.25
6
16
5.6
0.55
0.71
68.68
5
17
5.6
0.64
0.74
65.55
4
18
5.5
0.58
0.70
65.73
4
19
5.2
0.53
0.68
59.45
12
20
5.2
0.58
0.74
63.06
4
21
5.0
0.43
0.73
60.15
4