ESL Challenger Valencia: Asian Open Qualifier season 1 2022
тра 19 - тра 20
Kết quả
May 20
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
May 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Valencia: Asian Open Qualifier season 1 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
124.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
65.216.7
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.13.4
Số kill M4A4 trên bản đồ
83.6448
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.52
Số kill AK47 trên bản đồ
146.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
65.925.3
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.45.4
Khói ném trên bản đồ
2215.0371
Số kill trên bản đồ
29.417.5558
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Vertigo
74%
26%
1
6
Ancient
61%
39%
2
5
Overpass
55%
45%
1
6
Nuke
52%
48%
2
5
Inferno
44%
56%
2
5
Dust II
43%
57%
1
6
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.8
1.04
0.75
110.89
1
2
7.6
0.93
0.63
104.90
5
3
7.4
0.84
0.66
92.79
2
4
7.3
0.86
0.66
93.60
1
5
7.0
0.87
0.70
100.47
5
6
6.9
0.82
0.70
90.33
2
7
6.9
0.88
0.67
84.56
5
8
6.7
0.96
0.83
99.65
1
9
6.7
0.83
0.68
96.24
5
10
6.6
0.78
0.64
81.06
5
11
6.6
0.82
0.68
85.39
1
12
6.5
0.77
0.83
81.69
1
13
6.4
0.86
0.71
70.46
1
14
6.4
0.80
0.72
90.64
2
15
6.3
0.76
0.69
82.78
2
16
6.2
0.87
0.83
90.17
1
17
6.2
0.73
0.71
71.18
2
18
6.0
0.68
0.77
79.92
5
19
6.0
0.70
0.63
76.04
1
20
6.0
0.71
0.76
76.51
2
21
5.9
0.60
0.64
65.89
5
22
5.9
0.73
0.72
72.61
5
23
5.9
0.67
0.59
66.30
1
24
5.8
0.66
0.71
63.85
5
25
5.7
0.61
0.78
66.76
2
26
5.7
0.64
0.82
70.20
2
27
5.6
0.59
0.76
73.92
5
28
5.6
0.61
0.71
66.18
1
29
5.5
0.52
0.81
75.07
1
30
5.3
0.49
0.86
76.49
1
31
5.3
0.61
0.84
75.08
2
32
5.1
0.54
0.71
51.50
1
33
5.1
0.49
0.72
59.25
2
34
5.1
0.56
0.81
69.67
1
35
4.9
0.43
0.78
59.87
1
36
4.8
0.52
0.74
54.00
1
37
4.7
0.34
0.77
54.69
1
38
4.5
0.43
0.87
56.30
1
39
4.4
0.39
0.78
49.87
1
40
4.3
0.29
0.82
52.32
1