ESL Challenger League North America Relegation season 43 2022
гру 17 - гру 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League North America Relegation season 43 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:30s
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Grenade giả ném
41.291
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.73.4
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7630
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Số đạn (tổng/vòng)
10016
Điểm người chơi (vòng)
38321012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-2nd các vị trí
Đội chiến thắng
3-4th các vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
55%
45%
2
7
Inferno
50%
50%
4
3
Nuke
49%
51%
5
2
Vertigo
48%
52%
5
4
Mirage
45%
55%
5
4
Ancient
37%
63%
1
8
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.5
1.06
0.50
118.76
4
2
7.6
0.94
0.60
98.49
4
3
7.5
0.97
0.49
90.14
4
4
7.2
0.96
0.74
101.51
6
5
7.2
0.88
0.72
99.91
8
6
7.0
0.89
0.68
89.83
6
7
6.9
0.94
0.78
90.84
6
8
6.7
0.81
0.53
80.58
4
9
6.7
0.81
0.83
92.53
4
10
6.7
0.79
0.72
91.14
6
11
6.6
0.79
0.66
84.22
7
12
6.5
0.85
0.81
93.60
3
13
6.5
0.80
0.71
90.07
6
14
6.4
0.72
0.64
86.88
6
15
6.4
0.78
0.78
85.53
7
16
6.4
0.72
0.77
84.76
8
17
6.4
0.73
0.78
82.47
7
18
6.2
0.73
0.82
82.41
6
19
6.2
0.71
0.84
80.37
3
20
6.2
0.72
0.66
77.06
8
21
6.2
0.74
0.73
79.71
6
22
6.2
0.70
0.75
81.38
6
23
6.1
0.69
0.65
80.28
4
24
6.1
0.67
0.73
76.03
8
25
6.0
0.70
0.84
77.54
3
26
6.0
0.68
0.69
76.98
6
27
5.9
0.67
0.67
73.08
7
28
5.9
0.61
0.68
74.16
6
29
5.8
0.62
0.83
82.15
4
30
5.8
0.62
0.80
74.19
7
31
5.7
0.60
0.71
65.86
6
32
5.6
0.64
0.84
72.40
3
33
5.5
0.58
0.74
63.41
6
34
5.5
0.56
0.68
57.93
6
35
5.5
0.57
0.70
56.63
8
36
5.1
0.54
0.77
63.74
6
37
5.1
0.48
0.82
58.83
4
38
4.9
0.52
0.89
66.36
4
39
4.9
0.51
0.80
65.88
3
40
4.5
0.42
0.82
52.06
4