Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

53

18

+9

97

8:2

16

2

Anubis7.9

7.1

+19%

53

45

7

+8

80

7:6

13

3

Anubis5.6

6.4

+14%

49

47

6

+2

62

6:7

11

5

Anubis6.2

6.1

+3%

46

48

16

-2

74

3:7

9

1

Anubis4.8

5.8

+3%

34

61

16

-27

64

10:15

8

2

Anubis4.4

5.0

-18%

Tổng cộng

244

254

63

-10

376

34:37

57

13

Anubis5.8

6.1

+4%

Homyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

51

22

+2

96

13:12

14

1

Anubis6.4

7.0

+4%

58

47

13

+11

83

8:7

14

1

Anubis7.7

7.0

+10%

57

49

9

+8

76

6:4

15

2

Anubis5.6

6.4

+14%

44

50

17

-6

64

7:4

10

1

Anubis6.7

6.0

-10%

39

51

14

-12

65

3:7

10

2

Anubis5.1

5.3

-4%

Tổng cộng

251

248

75

+3

384

37:34

63

7

Anubis6.3

6.3

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.3

Anubis0.5

Vòng thắng

37

34

Anubis2

Giết

244

251

Anubis8

Sát thương

26.68K

27.24K

Anubis519

Kinh tế

1.46M

1.41M

Anubis-8150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Mirage

35%

Dust II

33%

Ancient

33%

Vertigo

16%

Nuke

13%

Anubis

12%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

4

33

fb
l
l
fb
l

Mirage

43%

14

6

l
l
w
l
fb

Dust II

33%

3

10

l
l
fb

Ancient

33%

18

18

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

33

fb
fb
fb
fb
w

Nuke

46%

13

6

w
l
w
l
l

Anubis

32%

19

7

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

4

1

l
w
w
l

Mirage

78%

9

0

w
l
w
w

Dust II

0%

1

3

Ancient

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

83%

6

0

w
w
w
w

Nuke

33%

12

0

w
l
l
l
l

Anubis

20%

5

4

l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs Homyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và Homyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về Mythic. MVP của trận đấu này là Austin.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 37 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mythic là Austin với 62 mạng và Trucklover86 với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26676 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mythic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Homyno

Đội Homyno đã giành được 34 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Homyno là J0LZ với 53 mạng và tENSKI với 58 mạng. 27239 tổng sát thương mà Homyno gây ra không thể ngăn cản Mythic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Homyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày