2024
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giải đấu
HellCup 10
ESL Challenger League Season 48: Europe
Shuffle Masters 1
YGames PRO Series 2024
RES European Masters Fall 2024
Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier
ESL Challenger League Season 47: Europe
ESL Pro League Season 19
ESL Challenger Jonköping 2024: European Open Qualifier
PGL Major Copenhagen 2024: European RMR B
$45 000
$100 000
Hiện tại không có tin tức liên quan đến PERA
Chính thức
PERA
Aaron
Bibu
Porya
DGL
kory
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.26
Số lần giết mở
0.518
0.5
Đấu súng
1.75
1.55
Chi phí giết
6012
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.1
Độ chính xác bắn (%)
40%18%
Số kill AWP trên bản đồ
106.4049
Multikill x-
4
Giải bom vào giây cuối
02:32s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
00:28s01:25s
00:32s01:25s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
bản đồ
Tỷ lệ thắng
Số bản đồ
5 bản đồ gần nhất
C
Tỷ lệ thắng CT
Tỷ lệ thắng T
Dust II
100%
1
0
86%
58%
Mirage
56%
60%
Ancient
33%
3
41%
48%
Anubis
0%
24%
Nuke
43%
47%
Vertigo
29%
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
1 năm 2 tháng
Từ
Loại
Đến
Ngày
Nguồn
сер 6, 2024
Tự do
чер 8, 2024
тра 21, 2024
тра 14, 2024
Số lượng
2
5
40%
Bản đồ
13
46%
Vòng đấu
302
Mỗi vòng
5/4
0.51
71%
4/5
0.49
Cài bom (tự cài)
0.25
85%
Dỡ bom (tự dỡ)
Hiệp phụ
0.07
38%
Vòng súng ngắn
0.09
Vòng eco
0.06
Vòng force
0.21
Vòng mua đầy đủ
0.65
Sát thương
386.7
367.8
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
66121%
Ngực
1.5K48%
Bụng
47915%
Cánh tay
34111%
Chân
1575%
Bộ lọc
Trận đấu hàng đầu sắp tới
Tin tức hàng đầu mới nhất
Premier Season Two trong CS2 — sự trở lại của Train và những thay đổi quan trọng
Dự đoán và Phân Tích Trận Đấu Imperial FE vs FURIA - IEM Katowice 2025: Vòng Play-in
Dự đoán và phân tích trận đấu giữa Wildcard và BIG tại IEM Katowice 2025: Vòng Play-in