Patins da Ferrari
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Patins da Ferrari
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.443
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6233
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
10.32
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.56
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
21.73.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.52
Sát thương (tổng/vòng)
50073
Điểm người chơi (vòng)
37341010
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
63%
8
5
0
49%
59%
Mirage
60%
10
4
0
52%
47%
Nuke
50%
4
1
6
60%
48%
Dust II
43%
7
2
6
48%
44%
Anubis
33%
6
2
3
37%
48%
Inferno
33%
3
1
9
54%
50%
Train
0%
1
0
1
67%
27%
Vertigo
0%
0
0
5
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Patins da Ferrari
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
17
47%
Bản đồ
38
50%
Vòng đấu
793
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.44
77%
4/5
0.55
27%
Cài bom (tự cài)
0.25
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.04
42%
Vòng súng ngắn
0.10
55%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.25
40%
Vòng mua đầy đủ
0.60
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
359.65
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.8K22%
Ngực
4K49%
Bụng
1.2K14%
Cánh tay
85611%
Chân
3564%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
63%
8
5
0
49%
59%
Mirage
60%
10
4
0
52%
47%
Nuke
50%
4
1
6
60%
48%
Dust II
43%
7
2
6
48%
44%
Anubis
33%
6
2
3
37%
48%
Inferno
33%
3
1
9
54%
50%
Train
0%
1
0
1
67%
27%
Vertigo
0%
0
0
5
0%
0%