xns

Enzo Henrique

Cài đặt xns

Cài đặt chuột
DPI40054%
Độ nhạy2.300%
eDPI9203%
Độ nhạy khi phóng to176%
Hz100071%
Độ nhạy Windows693%
sensitivity 2.30; zoom_sensitivity 1
AIM Statslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Đấu súng

0.36

0.31

Độ chính xác đấu súng %

58.1%

46%

Số lần bắn

12.72

12.28

Độ chính xác

16.8%

17%

So sánh độ nhạy

TB 1.58

Tâm ngắm
Chấm trung tâmKhông
Chiều dài1
Khoảng cách-3
Độ dày1
Đường viềnKhông
Độ dày đường viền0
Đỏ255
Xanh lá0
Xanh dương0
Alpha đã bật
Alpha255
Phong cách chữ TKhông
Khoảng cách theo vũ khíKhông
Độ rộng ống ngắm0
Phong cáchCổ điển tĩnh
Màu sắcXanh lơ
Theo độ giậtKhông
Khoảng cách chia tách7
Khoảng cố định3
Alpha chia bên trong1
Alpha chia bên ngoài0.5
Tỷ lệ kích thước chia tách0.3
CSGO-nzCfh-GZt8A-NYaWq-MM8qR-TA7yD
Thống kê độ chính xác6 tháng qua

Bộ phận cơ thể

Vị trí trg%

Đầu

65222%

Ngực

1.4K47%

Bụng

45715%

Cánh tay

31711%

Chân

1515%

Cài đặt video
Video
Độ phân giải1152x8643%
Tỷ lệ khung hình4:371%
Chế độ hiển thịToàn màn hình91%
Chế độ tỷ lệStretched70%
Video nâng cao
Tăng độ tương phản người chơiTắt16%
V-SyncTắt62%
NVIDIA Reflex Độ trễ thấpKhông xác định61%
NVIDIA G-SyncKhông xác định71%
FPS tối đa trong trò chơiKhông xác định71%
Chế độ khử răng cưa đa mẫuKhông có12%
Chất lượng bóng toàn cụcKhông xác định46%
Bóng độngKhông xác định71%
Chi tiết kết cấu mô hìnhThấp46%
Chế độ lọc kết cấuBilinear34%
Chi tiết shaderThấp46%
Chi tiết hạtKhông xác định61%
Che khuất môi trường (Ambient Occlusion)Không xác định61%
Dải động cao (HDR)Không xác định61%
Fidelity FX Super ResolutionKhông xác định61%
Viewmodel
Trường nhìn (FOV)6880%
Lệch X2.575%
Lệch Y067%
Lệch Z-1.571%
Vị trí thiết lập sẵn264%
Lắc lưKhông xác định46%
viewmodel_fov 68; viewmodel_offset_x 2.5; viewmodel_offset_y 0; viewmodel_offset_z -1.5; viewmodel_presetpos 2;
Primary deviceslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Số lần giết AK47

0.209

0.24

Sát thương AK47

23

24.98

Số lần giết AWP

0.005

0.081

Sát thương AWP

0.52

7.39

Số lần giết M4A1

0.095

0.114

Sát thương M4A1

10.38

11.76

HUD
Tỷ lệ HUDKhông xác định33%
Màu HUDKhông xác định33%
Radar
Radar lấy người chơi làm trung tâmKhông xác định35%
Radar đang xoayKhông xác định35%
Chuyển đổi hình dạng với bảng điểmKhông xác định36%
Kích thước radar HUDKhông xác định36%
Thu phóng bản đồ radarKhông xác định35%
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Theo cập nhật sự nghiệp mới nhất, xns đang thi đấu cho đội 'Players', sau khi gia nhập từ một vụ chuyển nhượng vào ngày 6 tháng 9 năm 2024. Đây là bước đi mới nhất trong sự nghiệp cạnh tranh của anh ấy, đã chứng kiến anh chơi cho nhiều tổ chức khác nhau qua các năm.
Sự nghiệp của xns đã trải qua nhiều lần chuyển nhượng và giai đoạn không hoạt động, phản ánh tính chất động của esports chuyên nghiệp. Từ năm 2020, anh đã chơi cho các đội như Santos e-Sports, Team oNe eSports, Paquetá Gaming, Filhos de D10S, E-Xolos LAZER, eSports Recife và gần đây nhất là Players. Quá trình này thể hiện sự thích ứng và sự tiếp tục có mặt trong đấu trường CS2 cạnh tranh của anh.
Xns sử dụng cài đặt DPI 400 kết hợp với độ nhạy 2.30, tạo ra eDPI hiệu quả là 920. Kết hợp với tốc độ lấy mẫu 1000 Hz, các cài đặt này được điều chỉnh để theo dõi chính xác và nhất quán, điều này rất quan trọng để duy trì độ chính xác trong các trận đấu căng thẳng.
Xns chọn tâm ngắm Classic Static với thiết kế tối giản—có khoảng cách nhỏ, độ dài ngắn và không có chấm trung tâm. Màu xanh cyan, với độ mờ đầy đủ, tăng cường khả năng nhìn thấy trên nhiều nền khác nhau. Cài đặt này phổ biến trong giới chuyên nghiệp vì nó đảm bảo việc xác định mục tiêu rõ ràng mà không gây phân tâm không cần thiết.
Viewmodel của xns được đặt ở trường nhìn 68, với vũ khí được đặt hơi sang phải và thấp trên màn hình (offset_x 2.5, offset_y 0, offset_z -1.5). Cấu hình này tối ưu hóa khả năng nhìn thấy khu vực chơi, cho phép anh duy trì nhận thức về vị trí kẻ địch và tiện ích trong trò chơi mà không bị mô hình vũ khí che khuất tầm nhìn.
Xns chơi ở độ phân giải 1152x864 với tỷ lệ khung hình 4:3, kéo dài toàn màn hình, đây là lựa chọn phổ biến trong giới chuyên nghiệp nhằm mục đích có mô hình nhân vật lớn hơn và giảm độ trễ đầu vào. Anh cũng vô hiệu hóa các tính năng như V-Sync và tăng cường độ tương phản của người chơi, và giữ chi tiết shader và texture ở mức thấp để đảm bảo tốc độ khung hình tối đa và không gây phân tâm.
Bằng cách chọn tâm ngắm màu xanh cyan sáng với độ mờ đầy đủ, xns đảm bảo rằng tâm ngắm của mình nổi bật rõ ràng trên hầu hết các nền bản đồ và mô hình người chơi. Sự lựa chọn màu sắc có chủ ý này giúp căn chỉnh mục tiêu nhanh chóng và giảm khả năng mất dấu tâm ngắm trong các cuộc đấu súng hỗn loạn.
Xns đã trải qua nhiều giai đoạn không hoạt động xen kẽ với các lần chuyển nhượng đội, cho thấy có thể là các kỳ nghỉ chiến lược, thay đổi đội hình hoặc sự thay đổi tổ chức. Mẫu hình này không phải là hiếm trong esports chuyên nghiệp và thường phản ánh sự thích ứng và sự kiên cường của một người chơi trong việc điều hướng cảnh quan cạnh tranh ngày càng phát triển.
Không có thông tin nào cho thấy xns sử dụng NVIDIA Reflex Low Latency hoặc G-Sync, vì các cài đặt này được liệt kê là 'Không xác định' trong hồ sơ của anh. Điều này cho thấy trọng tâm chính của anh là duy trì tốc độ khung hình cao và độ trễ đầu vào thấp thông qua các cài đặt tối ưu hóa hiệu suất khác.
Xns sử dụng tốc độ lấy mẫu chuột 1000 Hz, đảm bảo rằng chuột của anh gửi dữ liệu vị trí đến máy tính của mình mỗi mili giây. Tốc độ lấy mẫu cao này giảm thiểu độ trễ đầu vào, cung cấp cho anh thời gian phản hồi nhanh và chính xác cần thiết cho lối chơi đỉnh cao trong CS2.