Mousquetaires
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Mousquetaires
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Số lần giết mở
0.508
0.5
Đấu súng
1.67
1.55
Chi phí giết
6188
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6427
Sát thương (tổng/vòng)
39473
Điểm người chơi (vòng)
37011011
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Ace của người chơi
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12323.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
10226
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
46.316.3
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0724
Sát thương (tổng/vòng)
44073
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
63%
19
4
3
52%
44%
Nuke
52%
21
2
3
50%
48%
Dust II
50%
20
7
1
50%
49%
Mirage
50%
2
0
16
100%
0%
Ancient
46%
26
2
2
47%
44%
Train
38%
16
2
6
54%
35%
Overpass
25%
4
0
7
50%
53%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Mousquetaires
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
25
40%
Bản đồ
60
42%
Vòng đấu
1281
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.52
67%
4/5
0.48
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.72
100%
Hiệp phụ
0.04
44%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.06
4%
Vòng force
0.23
38%
Vòng mua đầy đủ
0.63
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Sát thương
364.84
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3K22%
Ngực
6.4K48%
Bụng
1.9K14%
Cánh tay
1.5K11%
Chân
6275%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
63%
19
4
3
52%
44%
Nuke
52%
21
2
3
50%
48%
Dust II
50%
20
7
1
50%
49%
Mirage
50%
2
0
16
100%
0%
Ancient
46%
26
2
2
47%
44%
Train
38%
16
2
6
54%
35%
Overpass
25%
4
0
7
50%
53%