Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

37

13

+12

116

13:7

16

1

Vertigo5.8

7.7

+19%

38

32

10

+6

78

4:3

8

2

Vertigo6.4

6.5

+9%

41

29

7

+12

75

5:5

11

1

Vertigo6.3

6.5

+14%

38

26

13

+12

80

4:3

6

1

Vertigo5.7

6.4

+12%

40

32

12

+8

82

3:5

11

1

Vertigo6.2

6.4

+21%

Tổng cộng

206

156

55

+50

431

29:23

52

6

Vertigo6.1

6.7

+15%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

39

10

-7

65

6:5

7

0

Vertigo6.9

5.8

+5%

37

37

5

0

69

3:4

9

0

Vertigo6.1

5.8

+4%

31

46

10

-15

68

6:5

4

0

Vertigo5.7

5.4

-10%

29

45

6

-16

59

5:9

5

0

Vertigo6

5.0

-13%

23

39

4

-16

56

3:6

3

1

Vertigo5.2

4.9

-26%

Tổng cộng

152

206

35

-54

318

23:29

28

1

Vertigo6

5.4

-8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.3

Vertigo-0.1

Vòng thắng

0

0

Vertigo0

Giết

0

0

Vertigo0

Sát thương

0

0

Vertigo0

Kinh tế

1.09M

949.1K

Vertigo21800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4456

Số headshot trên bản đồ

  •  Nuke

13.770.3141

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:27s01:55s

Số kill dao

  •  Nuke

11

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3023

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

21.4456

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

21.4456

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

74.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4456

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

48%

Mirage

34%

Vertigo

31%

Nuke

21%

Anubis

21%

Inferno

11%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

78

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

59%

39

21

l
l
w
w
l

Vertigo

27%

33

22

w
l
l
l
l

Nuke

76%

37

6

w
w
l
w

Anubis

62%

84

0

w
l
w
w
w

Inferno

44%

25

16

l
w
w
l
l

Dust II

0%

2

3

l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

48%

29

3

w
l
w
w
w

Mirage

25%

8

7

l
fb
w
fb
fb

Vertigo

58%

33

1

w
l
l
w
w

Nuke

55%

33

1

l
l
w
l
w

Anubis

41%

22

2

w
l
l
w
l

Inferno

33%

6

4

l
l
l

Dust II

0%

1

2

fb
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 37 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 49 mạng và Cjoffo với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21920 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 18 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Ducky với 32 mạng và Girafffe với 37 mạng. 17097 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày