Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

37

5

+3

74

4:5

10

1

Vertigo7.1

6.1

0%

35

39

9

-4

65

6:8

8

0

Vertigo5.8

5.8

0%

38

42

7

-4

66

7:10

12

0

Vertigo7

5.7

0%

31

42

14

-11

73

3:9

6

0

Vertigo4.8

5.5

0%

28

38

9

-10

66

2:3

7

0

Vertigo5.8

5.3

0%

Tổng cộng

172

198

44

-26

343

22:35

43

1

Anubis5.6

5.7

0%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

33

16

+13

104

14:6

14

0

Vertigo6.2

7.4

0%

49

34

9

+15

92

6:3

12

0

Vertigo5.4

6.8

0%

46

33

7

+13

80

9:5

11

0

Vertigo7.7

6.5

0%

31

38

5

-7

62

5:3

5

0

Vertigo4.2

5.4

0%

25

34

11

-9

47

1:5

2

0

Vertigo4.8

4.7

0%

Tổng cộng

197

172

48

+25

386

35:22

44

0

Anubis6.4

6.2

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

104.491

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

31.6074

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

41.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

34861011

Multikill x-

  •  Nuke

4

Multikill x-

  •  Nuke

4

Số kill dao

  •  Nuke

11

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

144.491

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

40%

Ancient

38%

Vertigo

20%

Anubis

20%

Nuke

19%

Inferno

5%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

17%

6

4

fb
w
l
l
l

Ancient

38%

26

3

w
w
w
l
w

Vertigo

55%

29

1

w
l
w
w
w

Anubis

40%

20

1

w
w
l
w
w

Nuke

55%

29

1

l
w
w
l
w

Inferno

40%

5

3

l
l

Dust II

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Mirage

57%

35

19

w
l
w
w
w

Ancient

0%

0

73

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

35%

31

19

l
l
l
l
w

Anubis

60%

77

0

w
w
l
w
w

Nuke

74%

34

6

w
w
w
w
w

Inferno

45%

22

17

w
l
w
l
l

Dust II

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Verdant vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Verdant và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 46 mạng và Cjoffo với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21963 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Diviiii với 40 mạng và Ducky với 35 mạng. 19593 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày