Mirage
20 - 22
WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

24

3

+15

86

8:4

11

1

Mirage7.3

7.3

+38%

39

28

9

+11

106

2:4

9

0

Mirage7.1

7.1

+24%

27

29

10

-2

76

3:4

7

0

Mirage5.9

5.9

-5%

22

26

8

-4

69

5:4

2

0

Mirage5.7

5.7

+2%

18

28

8

-10

50

3:5

4

1

Mirage4.9

4.9

0%

Tổng cộng

145

135

38

+10

387

21:21

33

2

Mirage6.2

6.2

+15%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

26

4

+16

101

1:0

11

1

Mirage7.5

7.5

+19%

35

28

8

+7

89

6:3

9

1

Mirage7.2

7.2

+4%

28

27

7

+1

76

5:4

5

0

Mirage6.2

6.2

+7%

24

28

10

-4

65

8:6

4

0

Mirage5.9

5.9

0%

6

36

8

-30

25

1:8

0

0

Mirage3.3

3.3

0%

Tổng cộng

135

145

37

-10

357

21:21

29

2

Mirage6

6.0

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Mirage-0.2

Vòng thắng

20

22

Mirage2

Giết

145

135

Mirage-10

Sát thương

16.25K

15K

Mirage-1246

Kinh tế

1.03M

984.45K

Mirage-45250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:24s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:31s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

35931010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

34721010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

39473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

37981010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

35231010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

71%

Dust II

42%

Ancient

24%

Vertigo

20%

Anubis

17%

Nuke

12%

Mirage

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

1

Dust II

58%

12

1

w
l
l
l
w

Ancient

36%

11

1

w
w
l
l
fb

Vertigo

70%

10

0

w
l
w
l
w

Anubis

33%

24

0

w
l
l
l
l

Nuke

47%

17

1

w
l
l
w
l

Mirage

44%

16

0

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

71%

7

3

l
w
w
w

Dust II

100%

1

5

fb
fb
fb

Ancient

60%

42

0

w
l
l
w
l

Vertigo

50%

8

1

w
l
w
w
l

Anubis

50%

14

0

w
w
w
w
w

Nuke

59%

17

4

w
w
w
w
l

Mirage

50%

18

1

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Mirage, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Fessor.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 22 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Fessor với 42 mạng và h4rn với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15001 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 20 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là sL1m3 với 39 mạng và Vster với 39 mạng. 16247 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày