Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
8 - 13
VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

17

7

-2

66

2:2

4

0

Ancient6.1

6.1

-17%

13

17

4

-4

79

2:2

4

1

Ancient6.1

6.1

-7%

11

16

5

-5

69

3:4

3

0

Ancient5.8

5.8

-14%

11

15

4

-4

60

2:1

4

0

Ancient5.6

5.6

-14%

12

17

4

-5

62

1:2

4

0

Ancient5.2

5.2

-20%

Tổng cộng

62

82

24

-20

336

10:11

19

1

Ancient5.8

5.7

-14%

Nemiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

13

6

+9

126

6:5

7

1

Ancient8.2

8.2

+38%

20

12

3

+8

96

2:0

5

0

Ancient7.2

7.2

+32%

17

13

3

+4

69

0:1

5

1

Ancient6.4

6.4

+8%

14

11

3

+3

85

2:0

3

0

Ancient6.3

6.3

+11%

9

13

2

-4

51

1:4

1

0

Ancient4.6

4.6

-3%

Tổng cộng

82

62

17

+20

426

11:10

21

2

Ancient6.5

6.5

+17%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.5

Ancient0.8

Vòng thắng

8

13

Ancient5

Giết

62

82

Ancient20

Sát thương

7.06K

8.95K

Ancient1891

Kinh tế

389.5K

492.65K

Ancient103150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.5888

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:19s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39273

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39461011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36701011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35261011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

79%

Dust II

67%

Vertigo

45%

Ancient

19%

Anubis

13%

Nuke

4%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

3

1

l
l

Vertigo

29%

7

3

l
l
w
l
l

Ancient

50%

26

1

w
l
w
w
w

Anubis

73%

26

0

w
l
w
l
w

Nuke

50%

12

2

l
w
w
l
w

Mirage

80%

5

4

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

79%

14

9

w
w
w
w
l

Dust II

100%

1

5

fb
w
fb
fb

Vertigo

74%

19

4

w
fb
w
w
l

Ancient

69%

39

1

w
w
w
l
w

Anubis

60%

25

4

w
l
w
w
w

Nuke

54%

13

10

w
w
w
l

Mirage

83%

6

22

w
w
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của VP.Prodigy vs Nemiga bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa VP.Prodigy và Nemiga, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Nemiga. MVP của trận đấu này là Xant3r.


Phân tích về Nemiga

Đội Nemiga đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nemiga là Xant3r với 22 mạng và riskyb0b với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8950 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nemiga đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là XdENiSZERA với 15 mạng và Dwushka với 13 mạng. 7059 tổng sát thương mà VP.Prodigy gây ra không thể ngăn cản Nemiga giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày