Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

61

41

9

+20

96

8:6

16

0

Dust II7.1

7.2

+22%

49

32

8

+17

73

7:6

9

2

Dust II7

6.8

-1%

38

37

11

+1

75

6:3

9

0

Dust II5.6

6.1

+4%

36

39

18

-3

73

6:4

8

0

Dust II7

5.9

0%

15

18

3

-3

69

4:4

4

1

Dust II5.8

5.8

-1%

20

20

4

0

59

2:6

6

0

Nuke5.4

5.4

-6%

Tổng cộng

219

187

53

+32

444

33:29

52

3

Nuke6.3

6.2

+3%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

42

7

+5

74

8:8

9

0

Dust II6.8

6.2

+4%

42

42

15

0

76

2:5

13

2

Dust II6.1

6.2

-5%

40

43

5

-3

69

5:7

9

0

Dust II5.2

5.8

-2%

33

45

14

-12

67

7:7

5

1

Dust II5.4

5.6

-11%

25

47

11

-22

47

7:6

4

1

Dust II4.2

4.7

-34%

Tổng cộng

187

219

52

-32

332

29:33

40

4

Dust II5.5

5.7

-10%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Dust II1

Vòng thắng

35

28

Dust II5

Giết

219

187

Dust II20

Sát thương

23.94K

20.96K

Dust II1445

Kinh tế

1.44M

1.34M

Dust II36350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

62%

Train

44%

Overpass

18%

Inferno

17%

Mirage

15%

Dust II

12%

Nuke

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

62%

13

1

l
w
l
w
w

Train

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

85%

13

4

w
w
w
w
l

Inferno

62%

21

9

w
w
l
l
l

Mirage

50%

14

21

w
w
fb
w
l

Dust II

67%

27

0

w
l
w
l
l

Nuke

48%

25

8

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Train

44%

18

12

l
l
l
w
fb

Overpass

67%

9

14

l
w
w
w
l

Inferno

45%

31

5

l
l
l
l
l

Mirage

65%

20

4

w
w
w
w
l

Dust II

55%

22

5

w
w
l
l
w

Nuke

42%

19

8

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày