Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

28

7

+20

92

7:5

14

1

Dust II8.5

7.5

+10%

32

29

11

+3

73

3:3

4

0

Dust II6

5.9

+6%

29

32

7

-3

68

9:9

5

0

Dust II7.2

5.9

-1%

30

32

9

-2

62

4:5

8

0

Dust II5.8

5.8

+11%

30

33

5

-3

57

3:4

8

1

Dust II3.8

5.2

-11%

Tổng cộng

169

154

39

+15

353

26:26

39

2

Dust II6.3

6.1

+3%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

31

6

+8

77

4:1

9

1

Dust II6.3

6.7

+1%

31

33

8

-2

71

5:4

6

0

Dust II6

6.0

0%

33

34

6

-1

66

6:2

10

0

Dust II4.6

5.9

-7%

28

34

6

-6

63

5:5

7

0

Dust II6

5.7

-9%

21

40

8

-19

62

6:14

4

0

Dust II4.4

4.9

-25%

Tổng cộng

152

172

34

-20

339

26:26

36

1

Dust II5.5

5.8

-8%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Dust II0.8

Vòng thắng

32

20

Dust II9

Giết

169

152

Dust II17

Sát thương

18.36K

17.76K

Dust II630

Kinh tế

1.15M

1.05M

Dust II70000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

57%

Vertigo

44%

Overpass

24%

Inferno

21%

Dust II

6%

Nuke

3%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

44%

9

3

w
w
l
l
l

Overpass

67%

9

0

l
l
w
l
w

Inferno

57%

14

8

l
l
l
w
l

Dust II

56%

16

1

w
w
w
l
l

Nuke

47%

19

7

l
w
w
l
l

Mirage

56%

9

12

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

57%

7

5

l
l
w
fb
w

Vertigo

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

43%

7

8

w
l
l
l
l

Inferno

36%

22

4

w
l
w
l
l

Dust II

50%

14

6

w
l
l
w
w

Nuke

50%

14

9

w
w
w
l
l

Mirage

55%

11

1

w
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày