0 Bình luận
Virtus.pro Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Inferno
113
Số kill Deagle trên bản đồ
• Inferno
41.6672
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Inferno
23.55.4
Số kill AWP trên bản đồ
• Inferno
116.4849
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Inferno
67.221.7
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Inferno
14.34.7
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Inferno
21.4456
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Inferno
15.24
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
32.93.4
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Inferno
13.44.7
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Vertigo

cấm
Overpass

cấm
Mirage

cấm
Anubis

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
50%
Overpass
35%
Ancient
34%
Anubis
29%
Vertigo
17%
Inferno
14%
Mirage
14%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
47
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
81%
26
0
l
w
w
w
w
Ancient
72%
25
3
w
w
w
w
w
Anubis
46%
13
14
w
w
w
l
l
Vertigo
50%
8
22
l
w
l
fb
l
Inferno
67%
18
4
l
l
w
l
l
Mirage
64%
11
16
w
l
w
w
w
5 bản đồ gần nhất
Nuke
50%
8
16
w
l
w
l
l
Overpass
46%
13
19
w
l
fb
w
Ancient
38%
8
33
fb
fb
fb
fb
fb
Anubis
75%
16
7
w
l
w
w
fb
Vertigo
33%
9
16
l
fb
l
w
w
Inferno
53%
15
3
l
w
l
l
w
Mirage
50%
12
21
l
fb
w
fb
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi