Ancient
7 - 13
UNiTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

17

1

+4

119

8:1

4

1

Ancient8.7

8.7

+20%

14

16

3

-2

83

1:1

5

0

Ancient6.2

6.2

+3%

10

15

2

-5

57

0:4

2

0

Ancient4.5

4.5

-14%

8

17

1

-9

51

0:3

1

0

Ancient4.2

4.2

-34%

5

15

5

-10

33

0:2

1

0

Ancient4

4.0

-49%

Tổng cộng

58

80

12

-22

343

9:11

13

1

Ancient5.5

5.5

-15%

500 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

13

6

+5

101

4:2

5

0

Ancient7.5

7.5

+29%

17

8

7

+9

89

2:3

3

1

Ancient7.1

7.1

+30%

18

13

7

+5

96

1:1

6

1

Ancient7

7.0

+12%

17

11

5

+6

81

1:1

5

0

Ancient6.7

6.7

+23%

10

13

5

-3

54

3:2

3

1

Ancient6

6.0

-15%

Tổng cộng

80

58

30

+22

420

11:9

22

3

Ancient6.9

6.9

+16%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.9

Ancient1.4

Vòng thắng

7

13

Ancient6

Giết

58

80

Ancient22

Sát thương

6.86K

8.41K

Ancient1545

Kinh tế

361.75K

422.55K

Ancient60800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

51.8164

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8164

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

93.428

Số kill mở trên bản đồ

  •  Ancient

82.8324

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38391010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

65%

Inferno

50%

Dust II

36%

Anubis

24%

Mirage

11%

Ancient

5%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

65%

20

4

l
w
fb

Inferno

0%

1

19

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

36%

11

2

l
l
l
w
w

Anubis

69%

61

5

w
w
w

Mirage

48%

21

3

w
w
l
w
l

Ancient

51%

51

5

l
l

Nuke

34%

32

2

l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

27

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

50%

6

6

w
w
w
l
l

Dust II

0%

0

0

Anubis

45%

11

10

l
w
l
l

Mirage

37%

19

5

l
l
l
w
w

Ancient

46%

13

5

w
l
l
l

Nuke

33%

9

13

w
l
l
w
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của UNiTY vs 500 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa UNiTY và 500, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về 500. MVP của trận đấu này là M1key.


Phân tích về 500

Đội 500 đã giành được 13 trong tổng số 20 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 500 là Oxygen với 18 mạng và SHiPZ với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8407 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 500 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về UNiTY

Đội UNiTY đã giành được 7 trong tổng số 20 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của UNiTY là M1key với 21 mạng và Levi với 14 mạng. 6862 tổng sát thương mà UNiTY gây ra không thể ngăn cản 500 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, UNiTY gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày