TSM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

47

10

+6

86

8:11

16

1

Inferno6

6.4

+7%

53

40

5

+13

71

9:9

14

1

Inferno6.6

6.4

+5%

44

42

10

+2

77

10:4

11

1

Inferno6.8

6.3

+4%

46

43

16

+3

74

5:5

13

0

Inferno6.6

6.0

-1%

36

44

23

-8

64

3:5

10

0

Inferno5.9

5.5

-10%

Tổng cộng

232

216

64

+16

372

35:34

64

3

Inferno6.4

6.1

+1%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

44

9

+10

79

9:4

17

0

Inferno8.1

6.7

+2%

47

48

11

-1

78

7:6

11

1

Inferno4.3

6.0

+3%

40

53

14

-13

70

8:9

8

0

Inferno5.4

5.5

-19%

38

49

12

-11

62

6:13

11

1

Inferno6.3

5.4

-12%

35

45

12

-10

53

4:3

8

2

Inferno4.3

5.3

-18%

Tổng cộng

214

239

58

-25

342

34:35

55

4

Inferno5.7

5.8

-9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Inferno0.7

Vòng thắng

35

34

Inferno5

Giết

232

214

Inferno14

Sát thương

25.59K

23.64K

Inferno1640

Kinh tế

1.52M

1.38M

Inferno96600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

61%

Mirage

31%

Nuke

17%

Anubis

12%

Dust II

11%

Inferno

10%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

86%

7

15

fb
w
w
fb
w

Mirage

43%

23

3

l
l
w
l
l

Nuke

36%

14

9

l
w
l
w
w

Anubis

50%

4

29

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

75%

4

10

fb
fb
l
w
w

Inferno

67%

18

1

l
w
w
w
l

Ancient

70%

20

5

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

34

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

74%

53

1

w
l
w
w
w

Nuke

53%

15

17

fb
w
w
w
l

Anubis

62%

47

4

w
l
w
w
l

Dust II

64%

11

4

l
w
l
w
fb

Inferno

57%

23

8

l
w
l
w
l

Ancient

67%

36

13

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của TSM vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa TSM và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là draken.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 34 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là draken với 54 mạng và Ro1f với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23639 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TSM

Đội TSM đã giành được 35 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TSM là niko với 53 mạng và acoR với 53 mạng. 25592 tổng sát thương mà TSM gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TSM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày