NOVAQ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

36

9

-3

74

4:4

8

1

Dust II7

6.3

-3%

29

35

9

-6

79

1:6

8

1

Dust II5.5

5.7

-2%

28

36

7

-8

67

7:10

8

0

Dust II4.2

5.6

-11%

28

36

6

-8

71

5:3

5

0

Dust II5.5

5.6

-7%

26

33

9

-7

67

2:3

7

1

Dust II4.9

5.5

-12%

Tổng cộng

144

176

40

-32

358

19:26

36

3

Dust II5.4

5.8

-7%

EYEBALLERS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

45

31

13

+14

109

6:7

15

2

Dust II7.9

7.6

+32%

39

30

4

+9

88

6:3

11

1

Dust II7.7

6.9

+15%

34

26

13

+8

87

7:5

10

2

Dust II7.3

6.8

+12%

32

23

13

+9

70

4:0

11

1

Dust II6.1

6.5

+11%

25

34

10

-9

64

3:4

6

0

Dust II4.8

5.2

-11%

Tổng cộng

175

144

53

+31

417

26:19

53

6

Dust II6.8

6.6

+12%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.6

Dust II1.3

Vòng thắng

19

26

Dust II4

Giết

144

175

Dust II23

Sát thương

16.15K

18.74K

Dust II1882

Kinh tế

801.8K

960.35K

Dust II97650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

58%

Nuke

33%

Inferno

17%

Ancient

17%

Mirage

15%

Dust II

4%

Train

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

17%

6

3

l
w
l
l
l

Inferno

42%

12

1

l
w
l
w
w

Ancient

50%

12

3

l
l
w
w
l

Mirage

35%

17

2

l
w
l
l
w

Dust II

61%

18

0

w
w
w
l
w

Train

67%

3

5

w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

58%

19

12

w
w
l
l
l

Nuke

50%

2

23

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

59%

17

5

l
w
w
w
w

Ancient

33%

15

9

l
l
l
l
l

Mirage

50%

26

3

w
l
l
l
w

Dust II

57%

14

4

w
l
l
w
w

Train

64%

11

2

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày