Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

33

8

-3

77

6:8

9

0

Mirage6.2

5.9

-6%

24

30

3

-6

50

8:4

5

2

Mirage5.7

5.7

-19%

28

34

4

-6

64

3:5

7

1

Mirage5.5

5.6

-12%

20

32

11

-12

62

2:2

3

0

Mirage4.9

5.1

-17%

19

35

11

-16

59

2:4

7

0

Mirage4.1

4.9

-19%

Tổng cộng

121

164

37

-43

312

21:23

31

3

Mirage5.3

5.4

-15%

paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

40

22

10

+18

99

4:4

10

0

Mirage7.9

7.4

+25%

40

25

9

+15

89

10:7

9

0

Mirage6.8

7.1

+20%

32

25

11

+7

86

5:3

9

0

Mirage7.5

6.5

+14%

33

20

5

+13

69

3:4

10

1

Mirage6.7

6.5

+6%

19

29

12

-10

58

1:3

4

1

Mirage3.5

5.1

-20%

Tổng cộng

164

121

47

+43

402

23:21

42

2

Mirage6.5

6.5

+9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.5

Mirage1.2

Vòng thắng

18

26

Mirage5

Giết

121

164

Mirage25

Sát thương

13.76K

17.68K

Mirage2215

Kinh tế

851.9K

983K

Mirage91000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

74%

Ancient

46%

Dust II

35%

Anubis

28%

Mirage

17%

Inferno

15%

Vertigo

14%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

54

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

54%

39

10

w
fb
w
w
w

Dust II

41%

17

20

w
w
l
w

Anubis

48%

40

8

w
w
l
l
l

Mirage

46%

28

13

l
w
fb
w
l

Inferno

52%

33

12

w
l
l
w
l

Vertigo

55%

20

8

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

74%

57

5

w
w
w
w
w

Ancient

100%

1

97

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

76%

17

19

l
w
w
w
w

Anubis

76%

50

16

l
w
w
w
w

Mirage

63%

27

47

l
l
l
w
w

Inferno

67%

33

34

w
l
w
fb
l

Vertigo

69%

42

5

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và paiN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về paiN. MVP của trận đấu này là lux.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của paiN là lux với 40 mạng và biguzera với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17676 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, paiN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là gbb với 30 mạng và misfit với 24 mạng. 13757 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản paiN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày