Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Sharks Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

49

38

9

+11

76

7:0

10

1

Mirage8.2

6.8

+7%

51

55

6

-4

75

11:13

18

0

Mirage6.3

6.1

-5%

41

48

11

-7

66

5:5

7

2

Mirage4.9

6.0

-9%

47

40

5

+7

66

6:6

12

0

Mirage6.5

6.0

+4%

27

48

15

-21

57

8:8

4

0

Mirage5.2

5.1

-16%

Tổng cộng

215

229

46

-14

340

37:32

51

3

Ancient5.6

6.0

-4%

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

42

7

+13

76

8:6

15

1

Mirage7.1

6.6

+9%

53

39

9

+14

77

5:5

17

1

Mirage5.9

6.6

+9%

41

44

17

-3

74

9:9

9

0

Mirage4.5

5.9

-13%

45

43

11

+2

75

4:7

11

0

Mirage6.3

5.8

-2%

33

47

13

-14

59

6:10

7

1

Mirage4.4

5.3

-12%

Tổng cộng

227

215

57

+12

360

32:37

59

3

Ancient6.3

6.0

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Mirage0.6

Vòng thắng

13

16

Mirage0

Giết

94

98

Mirage0

Sát thương

10.25K

10.56K

Mirage0

Kinh tế

1.49M

1.5M

Mirage15200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

41.6074

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40773

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Nuke

228

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

186.5888

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:32s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Anubis

79%

Nuke

40%

Mirage

30%

Inferno

13%

Vertigo

5%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Anubis

79%

34

0

l
w
w
w
w

Nuke

25%

24

21

l
l
l
l
w

Mirage

22%

23

30

fb
l
l
w
w

Inferno

39%

18

18

w
l
l
w
l

Vertigo

48%

25

8

w
w
l
l
l

Ancient

63%

19

20

l
fb
fb
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

0

w

Anubis

0%

0

55

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

65%

26

4

l
w
l
fb
w

Mirage

52%

25

5

w
w
w
l
l

Inferno

52%

21

24

w
w
l
l
w

Vertigo

53%

15

31

w
w
l
l
w

Ancient

64%

22

4

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sharks vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sharks và Fluxo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là togs.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 37 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là zevy với 55 mạng và Nicks với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24889 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sharks

Đội Sharks đã giành được 34 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sharks là togs với 49 mạng và doc với 51 mạng. 23608 tổng sát thương mà Sharks gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sharks gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày