Dust II
13 - 1
PCIFIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

9

0

+4

91

7:0

3

0

Dust II8.6

8.6

0%

9

2

3

+7

73

1:0

2

0

Dust II7.2

7.2

0%

7

6

8

+1

66

2:0

2

0

Dust II6.7

6.7

0%

8

1

2

+7

58

0:0

2

0

Dust II6.5

6.5

0%

7

3

3

+4

61

1:2

1

0

Dust II6.2

6.2

0%

Tổng cộng

44

21

16

+23

349

11:2

10

0

Dust II7

7.0

0%

VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

9

8

2

+1

65

0:2

3

0

Dust II5.4

5.4

-3%

4

9

1

-5

46

2:3

0

0

Dust II4.4

4.4

-31%

3

3

0

0

21

0:1

1

0

Dust II4.1

4.1

-24%

3

12

3

-9

53

0:3

0

0

Dust II3.6

3.6

-39%

2

12

1

-10

41

0:2

1

0

Dust II3.1

3.1

-49%

Tổng cộng

21

44

7

-23

226

2:11

5

0

Dust II4.1

4.1

-29%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

4.1

Dust II2.9

Vòng thắng

0

0

Dust II0

Giết

0

0

Dust II0

Sát thương

0

0

Dust II0

Kinh tế

307.55K

263.25K

Dust II44300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

106.5019

Số kill mở trên bản đồ

  •  Dust II

7.562.8324

Số lần chết trên bản đồ

  •  Dust II

2.117.0791

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

8.684.4315

Số lần chết trên bản đồ

  •  Dust II

1.1217.0791

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:18s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

59%

Dust II

50%

Nuke

37%

Vertigo

33%

Mirage

24%

Anubis

12%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

0

Dust II

100%

2

0

w

Nuke

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

Mirage

33%

3

0

l
l
w

Anubis

50%

2

0

w
l

Inferno

0%

1

0

l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

59%

37

0

w
l
l
l
w

Dust II

50%

18

2

l
l
w
l
l

Nuke

37%

19

3

l
l
l
l
fb

Vertigo

33%

9

5

w
l
l
w
l

Mirage

57%

7

8

l
w
l
fb
l

Anubis

62%

34

0

w
l
l
l
l

Inferno

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của PCIFIC vs VP.Prodigy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa PCIFIC và VP.Prodigy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về PCIFIC. MVP của trận đấu này là Weirdaimm.


Phân tích về PCIFIC

Đội PCIFIC đã giành được 13 trong tổng số 14 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PCIFIC là Weirdaimm với 13 mạng và Cizzx với 9 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 4543 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PCIFIC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 1 trong tổng số 14 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là XdENiSZERA với 9 mạng và Shady với 4 mạng. 2932 tổng sát thương mà VP.Prodigy gây ra không thể ngăn cản PCIFIC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày