paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

27

2

+2

52

6:2

6

1

Inferno6.1

5.7

-14%

29

35

7

-6

68

5:8

3

0

Inferno6.3

5.5

-13%

23

29

7

-6

59

4:1

4

1

Inferno5.4

5.5

-18%

24

35

6

-11

59

4:7

5

1

Inferno4.8

5.1

-16%

21

38

6

-17

47

2:11

4

0

Inferno4.2

4.4

-27%

Tổng cộng

126

164

28

-38

285

21:29

22

3

Inferno5.3

5.3

-17%

Imperial Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

27

13

+14

90

7:3

11

0

Inferno7.4

7.2

+9%

30

24

9

+6

65

7:4

9

2

Inferno5

6.3

-3%

30

25

5

+5

84

3:5

6

1

Inferno7.1

6.3

+7%

34

25

3

+9

65

4:4

8

1

Inferno4.8

6.2

0%

28

25

14

+3

59

8:5

6

0

Inferno6.9

6.0

-3%

Tổng cộng

163

126

44

+37

362

29:21

40

4

Inferno6.3

6.4

+2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.4

Inferno0.9

Vòng thắng

20

30

Inferno3

Giết

142

177

Inferno12

Sát thương

16.11K

19.82K

Inferno1333

Kinh tế

1.02M

1.13M

Inferno-7950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Overpass

62%

Dust II

50%

Mirage

23%

Ancient

13%

Vertigo

7%

Nuke

6%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

8

16

fb
w
w
w
l

Overpass

17%

6

24

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

100%

4

0

w
w
w
w

Mirage

80%

10

25

w
fb
fb
w
w

Ancient

73%

11

16

w
w
w
w
l

Vertigo

57%

23

5

l
w
l
w
w

Nuke

70%

30

2

w
w
w
l
w

Inferno

53%

15

17

l
fb
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

79%

14

0

w
l
w
l
w

Dust II

50%

2

7

w
l
fb
fb

Mirage

57%

7

16

l
l
w
w
l

Ancient

60%

5

18

w
w
l
l
w

Vertigo

50%

8

11

w
w
fb
l
w

Nuke

64%

11

5

w
w
w
l
w

Inferno

50%

12

3

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của paiN vs Imperial bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa paiN và Imperial, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Imperial. MVP của trận đấu này là JOTA.


Phân tích về Imperial

Đội Imperial đã giành được 30 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Imperial là JOTA với 41 mạng và FalleN với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18026 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Imperial đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 20 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của paiN là zevy với 29 mạng và biguzera với 29 mạng. 14290 tổng sát thương mà paiN gây ra không thể ngăn cản Imperial giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày