Inferno
10 - 16
OG Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

20

1

+4

102

3:2

7

0

7.1

+28%

17

18

8

-1

79

1:2

4

1

6.2

-4%

13

17

4

-4

53

2:5

4

1

5.1

-17%

11

16

1

-5

47

1:3

3

0

4.8

-27%

8

19

2

-11

39

1:6

2

0

4.0

-35%

Tổng cộng

73

90

16

-17

320

8:18

20

2

5.5

-11%

HEET Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

18

7

+5

100

6:1

5

0

7.7

+25%

22

16

3

+6

81

5:3

5

0

6.9

+15%

20

15

5

+5

69

2:1

3

0

6.6

+12%

13

12

6

+1

55

3:2

3

0

5.6

-9%

12

12

5

0

57

2:1

2

1

5.6

-10%

Tổng cộng

90

73

26

+17

361

18:8

18

1

6.5

+7%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

44%

Mirage

43%

Vertigo

33%

Ancient

14%

Dust II

9%

Overpass

3%

Inferno

1%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

40

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

43%

21

14

w
l
w
w
l

Vertigo

38%

8

17

w
l
l
l
fb

Ancient

56%

16

1

w
w
l
l
l

Dust II

63%

8

7

l
w
w
w
l

Overpass

58%

12

10

w
w
l
w
l

Inferno

52%

21

8

w
w
l
l
l

Anubis

50%

2

4

w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

56%

16

8

w
w
w
l
w

Mirage

0%

0

54

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

71%

17

6

w
w
w
l
w

Ancient

42%

19

14

l
w
l
w
w

Dust II

54%

24

1

w
l
w
w
l

Overpass

55%

11

28

fb
w
w
l
l

Inferno

53%

19

14

w
w
w
l
l

Anubis

50%

2

3

l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày