Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ODDIK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

90

80

32

+10

87

23:21

23

1

Anubis6.8

6.5

+9%

78

56

22

+22

75

12:4

18

1

Anubis6.7

6.4

+17%

79

69

20

+10

70

10:10

21

3

Anubis6.9

6.2

+3%

69

73

26

-4

68

11:9

14

1

Anubis5.4

5.8

-12%

69

61

23

+8

63

9:5

17

0

Anubis6.2

5.8

-6%

Tổng cộng

385

339

123

+46

362

65:49

93

6

Anubis6.4

6.2

+2%

Legacy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

88

73

21

+15

93

11:9

22

3

Anubis5.6

6.9

+5%

70

75

15

-5

73

12:20

14

1

Anubis5.2

5.8

-14%

69

70

14

-1

63

7:7

16

3

Anubis5

5.7

-12%

51

75

13

-24

50

6:7

7

0

Anubis6.1

5.0

-19%

61

95

18

-34

60

13:22

12

1

Anubis5.5

5.0

-13%

Tổng cộng

339

388

81

-49

339

49:65

71

8

Anubis5.5

5.7

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
KQ
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.7

Anubis0.9

Vòng thắng

16

14

Anubis0

Giết

107

83

Anubis0

Sát thương

11.39K

9.46K

Anubis0

Kinh tế

2.42M

2.3M

Anubis13900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

61.8164

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:25s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37891010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

71.8164

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

67%

Inferno

38%

Vertigo

30%

Anubis

22%

Ancient

15%

Dust II

6%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

68

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

48%

23

24

l
l
l
w
w

Vertigo

27%

22

28

w
l
l
l
w

Anubis

72%

32

2

w
w
w
w
w

Ancient

53%

30

18

w
w
w
w
w

Dust II

44%

9

4

l
l
w
w
l

Nuke

54%

35

6

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

67%

18

5

w
w
w
w
l

Inferno

86%

14

2

w
w
w
l
l

Vertigo

57%

7

10

w
l
fb
fb
fb

Anubis

50%

12

3

w
l
w
l
w

Ancient

68%

22

3

w
w
w
w
w

Dust II

50%

2

5

w

Nuke

50%

6

12

fb
fb
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ODDIK vs Legacy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ODDIK và Legacy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 3-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Nuke, Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về ODDIK. MVP của trận đấu này là latto.


Phân tích về ODDIK

Đội ODDIK đã giành được 60 trong tổng số 118 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ODDIK là naitte với 90 mạng và WOOD7 với 78 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 41364 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ODDIK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 37 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Legacy

Đội Legacy đã giành được 58 trong tổng số 118 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 12 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Legacy là latto với 88 mạng và dumau với 70 mạng. 38423 tổng sát thương mà Legacy gây ra không thể ngăn cản ODDIK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Legacy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 33 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày