0 Bình luận
ODDIK Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Train
00:28s01:21s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Train
16.94.9
Khói ném trên bản đồ
• Train
2014.118
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Train
113.2773
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Train
49.511.5
Sát thương (tổng/vòng)
• Train
40073
Điểm người chơi (vòng)
• Train
35481011
Sát thương (tổng/vòng)
• Train
39373
Điểm người chơi (vòng)
• Train
35441011
Multikill x-
• Train
4
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Dust II

chọn
Train

chọn
Nuke

cấm
Inferno

cấm
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
72%
Ancient
71%
Dust II
28%
Overpass
17%
Inferno
14%
Train
11%
Nuke
0%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
1
30
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
71%
21
5
w
l
l
w
w
Dust II
43%
28
4
w
l
l
w
l
Overpass
33%
3
2
l
w
l
Inferno
70%
10
23
w
w
l
w
fb
Train
54%
13
4
w
l
w
w
w
Nuke
73%
33
3
w
w
w
l
w
5 bản đồ gần nhất
Mirage
72%
18
3
l
w
w
l
w
Ancient
0%
0
24
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
71%
24
1
w
l
w
w
w
Overpass
50%
2
0
w
l
Inferno
56%
18
4
w
w
w
l
w
Train
43%
7
8
l
w
w
l
l
Nuke
73%
22
6
w
w
l
l
l
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi