Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
13 - 9
Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

22

8

4

+14

90

2:1

7

0

Ancient7.9

7.9

+34%

18

14

9

+4

99

6:1

7

0

Ancient7.8

7.8

+16%

15

14

11

+1

81

2:3

3

0

Ancient6.4

6.4

+3%

12

14

8

-2

73

3:3

1

0

Ancient5.8

5.8

-12%

15

11

2

+4

57

0:1

5

0

Ancient5.8

5.8

-5%

Tổng cộng

82

61

34

+21

398

13:9

23

0

Ancient6.7

6.7

+7%

Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

13

5

+2

84

0:3

4

1

Ancient6.4

6.4

+7%

13

17

4

-4

70

2:1

3

0

Ancient5.9

5.9

-8%

14

18

3

-4

68

4:3

3

0

Ancient5.8

5.8

-21%

9

16

5

-7

62

1:2

4

0

Ancient5.1

5.1

-25%

10

18

4

-8

42

2:4

2

0

Ancient4.5

4.5

-27%

Tổng cộng

61

82

21

-21

326

9:13

16

1

Ancient5.6

5.6

-15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.6

Ancient1.2

Vòng thắng

13

9

Ancient4

Giết

82

61

Ancient21

Sát thương

8.77K

7.16K

Ancient1603

Kinh tế

480.6K

463.1K

Ancient17500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

124.491

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

114.4098

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

18.040.3141

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36761011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34691011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

29%

Anubis

29%

Nuke

14%

Ancient

13%

Vertigo

7%

Inferno

3%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

79%

19

9

w
w
w
w
w

Anubis

100%

1

53

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

54%

13

11

w
w
w
w
l

Ancient

63%

19

26

w
w
w
l
l

Vertigo

53%

15

12

l
w
l
w
fb

Inferno

50%

14

11

w
w
w
l
w

Dust II

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Mirage

50%

12

26

w
l
fb
l
fb

Anubis

71%

14

13

fb
fb
l
fb
fb

Nuke

40%

5

27

l
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

10

34

fb
w
w
w
l

Vertigo

46%

13

13

l
l
fb
w
w

Inferno

53%

15

7

w
l
l
fb
fb

Dust II

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Wildcard bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Wildcard, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là cJ.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là cJ với 22 mạng và CLASIA với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8766 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là Sonic với 15 mạng và SLIGHT với 13 mạng. 7163 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày