Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

13

1

+4

83

0:0

5

0

Ancient6.5

7.1

+4%

12

12

4

0

64

1:2

3

1

Ancient6

7.0

-6%

6

14

4

-8

40

1:3

0

0

Ancient4.3

5.9

-23%

10

16

7

-6

61

2:4

3

1

Ancient5.4

5.8

-12%

8

14

6

-6

71

3:3

1

0

Ancient5.3

5.3

-11%

Tổng cộng

53

69

22

-16

319

7:12

12

2

Nuke6.3

6.2

-10%

Elevate Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

11

7

+2

80

1:0

2

0

Ancient7

6.7

-1%

31

32

6

-1

90

5:3

8

0

Ancient7

6.7

0%

8

10

2

-2

43

2:2

1

0

Ancient5.4

6.6

-18%

38

25

4

+13

87

5:1

8

0

Ancient5.4

6.6

+10%

16

11

4

+5

88

4:0

5

1

Ancient7.8

5.8

+12%

18

30

8

-12

50

4:7

2

0

Ancient7.8

5.8

-20%

19

10

2

+9

101

4:1

5

0

Ancient7.9

5.5

+25%

10

28

8

-18

46

2:3

2

0

Ancient7.9

5.5

-26%

12

11

5

+1

58

1:4

3

1

Ancient5.6

5.3

-7%

20

29

9

-9

52

3:7

4

1

Ancient5.6

5.3

-18%

Tổng cộng

185

197

55

-12

694

31:28

40

3

Nuke5.7

6.0

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6

Ancient1.2

Vòng thắng

6

27

Ancient7

Giết

53

186

Ancient15

Sát thương

6.06K

19.98K

Ancient966

Kinh tế

365.7K

1.22M

Ancient63750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Mirage

136.4849

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:31s01:55s

Multikill x-

  •  Mirage

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

41.8171

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

136.5888

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:35s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

39973

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Anubis

67%

Nuke

55%

Inferno

48%

Mirage

38%

Vertigo

19%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

6

w
fb
fb
fb

Anubis

100%

2

60

fb
fb
fb
fb
w

Nuke

72%

18

12

w
w
l
w
w

Inferno

48%

21

7

l
w
l
l
l

Mirage

85%

27

9

w
w
w
w
l

Vertigo

56%

18

18

w
w
w
w
l

Ancient

60%

25

28

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

6

fb
fb

Anubis

33%

6

11

fb
l
l
w

Nuke

17%

6

16

fb
fb
l
w

Inferno

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

47%

15

2

w
w
l
w
w

Vertigo

75%

12

0

w
w
w
l
w

Ancient

54%

24

2

w
l
w
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Elevate bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Elevate, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Junior.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 6 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Junior với 17 mạng và cJ với 12 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6061 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Elevate

Đội Elevate đã giành được 27 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Elevate là dare với 13 mạng và dare với 31 mạng. 19984 tổng sát thương mà Elevate gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Elevate gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày