0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
68.125.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:31s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6128
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5128
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
69.725.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.14.2
Điểm người chơi (vòng)
37991010







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
33%
Dust II
26%
Ancient
19%
Mirage
17%
Nuke
1%
Anubis
1%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
67%
3
32
Dust II
69%
13
15
Ancient
69%
26
7
Mirage
55%
29
9
Nuke
69%
16
4
Anubis
70%
10
24
Train
0%
0
3
5 bản đồ gần nhất
Inferno
100%
4
3
Dust II
43%
7
4
Ancient
50%
4
4
Mirage
38%
8
9
Nuke
70%
10
4
Anubis
71%
14
2
Train
0%
0
0
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwlww
- wllll
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Alter Iron bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Alter Iron, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Peeping.
Phân tích về Nouns
Đội Nouns đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Nouns là Peeping với 18 mạng và Junior với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7107 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Alter Iron
Đội Alter Iron đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Alter Iron là Arias với 11 mạng và Talen với 11 mạng. 5212 tổng sát thương mà Alter Iron gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Alter Iron gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận