Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

NOM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

32

6

+15

85

4:4

11

1

Mirage6.7

7.0

0%

35

36

11

-1

82

6:6

8

0

Mirage7.1

6.1

0%

33

45

9

-12

71

6:8

8

0

Mirage5.7

5.6

0%

31

39

6

-8

60

1:6

7

0

Mirage7.1

5.2

0%

26

42

7

-16

57

5:8

2

0

Mirage5.3

4.9

0%

Tổng cộng

172

194

39

-22

355

22:32

36

1

Mirage6.4

5.8

0%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

31

9

+24

100

10:5

16

0

Mirage7.2

7.7

0%

44

39

8

+5

90

8:3

9

1

Mirage6.8

6.9

0%

42

38

9

+4

85

10:6

10

0

Mirage5.1

6.7

0%

30

35

10

-5

58

3:3

7

0

Mirage5.5

5.4

0%

22

31

10

-9

59

1:5

3

1

Mirage3.3

5.2

0%

Tổng cộng

193

174

46

+19

391

32:22

45

2

Mirage5.6

6.4

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

114.491

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

9.363.4638

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36061011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34841011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.6074

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4456

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Inferno

29%

Mirage

24%

Nuke

20%

Ancient

18%

Vertigo

13%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Inferno

38%

8

2

w
l
fb
l
l

Mirage

57%

23

0

w
w
w
w
l

Nuke

0%

1

10

fb
fb
fb
fb
l

Ancient

39%

28

0

l
w
l
l
l

Vertigo

20%

10

3

l
l
l
l
l

Anubis

52%

21

1

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

w

Inferno

67%

6

2

w
l
w
w

Mirage

81%

16

1

w
w
w
w
w

Nuke

20%

5

6

fb
l
l
l
l

Ancient

57%

14

2

w
w
l
w
l

Vertigo

33%

3

5

fb
l
fb
fb

Anubis

54%

13

2

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NOM vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NOM và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là Lekr0.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là Lekr0 với 55 mạng và draken với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21034 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NOM

Đội NOM đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NOM là m4tthi với 47 mạng và dan1 với 35 mạng. 19281 tổng sát thương mà NOM gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NOM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày