Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

35

5

0

78

8:7

7

0

Inferno10

6.5

+2%

34

32

9

+2

72

6:7

7

2

Inferno7.9

6.4

-7%

31

31

9

0

69

1:2

9

0

Inferno5.5

5.8

0%

27

30

6

-3

63

5:4

6

1

Inferno6.2

5.7

-9%

21

38

13

-17

65

2:4

7

0

Inferno6.4

5.2

-12%

Tổng cộng

148

166

42

-18

348

22:24

36

3

Inferno7.2

5.9

-5%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

30

9

+7

89

5:5

12

2

Inferno4.1

7.1

+16%

36

31

13

+5

88

8:7

9

0

Inferno4.5

6.6

+4%

29

32

10

-3

78

6:2

5

2

Inferno4.7

6.5

+1%

33

30

7

+3

64

3:6

10

1

Inferno4.9

5.9

-4%

29

26

7

+3

60

2:2

7

0

Inferno4.4

5.8

+4%

Tổng cộng

164

149

46

+15

379

24:22

43

5

Inferno4.5

6.4

+4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Inferno2.7

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

893.2K

971.45K

Inferno57300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4456

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34871011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

40681011

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

3

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

51.8171

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

31.6074

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

126.5888

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

41.8171

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

136.5888

Số headshot trên bản đồ

  •  Nuke

18.080.3141

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

58%

Nuke

46%

Vertigo

35%

Mirage

34%

Anubis

14%

Inferno

13%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

58%

12

2

l
w
w
l
w

Nuke

25%

4

6

fb
w
fb
l
l

Vertigo

0%

2

5

fb
l
fb
fb

Mirage

85%

13

1

w
l
w
w
w

Anubis

45%

11

2

l
w
w
w
l

Inferno

67%

6

2

w
w
l
w

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

76

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

71%

38

6

w
l
w
w
w

Vertigo

35%

31

19

w
l
l
l
l

Mirage

51%

37

20

w
w
l
w
w

Anubis

59%

73

0

w
l
w
l
l

Inferno

54%

26

16

l
w
l
w
l

Dust II

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là simke.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 27 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là simke với 37 mạng và nEMANHA với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18226 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 23 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 35 mạng và Chawzyyy với 34 mạng. 16177 tổng sát thương mà Johnny Speeds gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày