Đã kết thúc
NOM
0 - 2
Viperio
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

NOM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

29

7

+5

89

6:4

10

0

Ancient6.3

7.3

+19%

22

29

8

-7

70

5:4

4

1

Ancient4.3

6.1

-11%

24

31

6

-7

74

5:5

4

0

Ancient5.1

6.1

+2%

25

29

4

-4

74

3:1

6

0

Ancient5.4

6.0

+3%

9

29

2

-20

31

2:2

1

1

Ancient3.6

3.9

-44%

Tổng cộng

114

147

27

-33

339

21:16

25

2

Ancient4.9

5.9

-6%

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

33

30

15

+3

105

7:3

9

1

Ancient7.5

7.5

+28%

29

20

3

+9

70

3:1

6

1

Ancient6.6

6.5

+12%

30

21

8

+9

90

2:4

7

0

Ancient7.5

6.4

+35%

24

22

14

+2

84

3:4

5

0

Ancient7.8

6.1

+21%

30

22

5

+8

70

1:9

9

1

Ancient5.4

6.0

+13%

Tổng cộng

146

115

45

+31

420

16:21

36

3

Ancient7

6.5

+22%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.6

Ancient2

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

635.75K

781.9K

Ancient113900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Inferno

51.6672

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:19s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

49381011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35151011

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Nuke

47%

Inferno

20%

Anubis

13%

Vertigo

7%

Mirage

5%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Nuke

0%

1

10

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

38%

8

2

w
w
l
fb
l

Anubis

53%

19

1

l
l
l
w
w

Vertigo

20%

10

3

l
l
l
l
l

Mirage

55%

22

0

w
w
w
w
l

Ancient

41%

27

0

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

2

0

w
l

Nuke

47%

15

4

w
w
l
l
l

Inferno

58%

12

3

w
w
l
w
w

Anubis

40%

20

6

l
w
l
l
w

Vertigo

27%

11

4

l
w
l
l
l

Mirage

50%

2

18

fb
fb
fb
fb
l

Ancient

46%

39

2

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NOM vs Viperio bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NOM và Viperio, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Viperio. MVP của trận đấu này là upE.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Viperio là upE với 33 mạng và mAnGo với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15318 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Viperio đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NOM

Đội NOM đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NOM là eku với 34 mạng và dan1 với 22 mạng. 13022 tổng sát thương mà NOM gây ra không thể ngăn cản Viperio giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NOM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày