Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

33

17

+16

98

3:2

12

0

Anubis8.6

7.3

+25%

41

39

13

+2

80

3:5

8

0

Anubis8.3

6.3

+9%

42

42

13

0

79

4:8

12

1

Anubis7.6

6.3

+8%

33

37

11

-4

58

9:5

7

2

Anubis5.9

5.8

-13%

33

39

15

-6

73

6:12

7

0

Anubis6.9

5.6

+1%

Tổng cộng

198

190

69

+8

388

25:32

46

3

Dust II4.9

6.3

+6%

Space Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

39

7

+6

88

8:6

11

3

Anubis7.9

7.0

+8%

42

43

14

-1

83

8:5

10

0

Anubis5.5

6.1

+5%

38

40

8

-2

70

5:4

8

1

Anubis5

5.8

-4%

31

40

14

-9

71

7:6

6

0

Anubis4

5.6

-4%

33

36

9

-3

64

4:4

9

1

Anubis3.7

5.4

-14%

Tổng cộng

189

198

52

-9

376

32:25

44

5

Dust II6.9

6.0

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Anubis2.2

Vòng thắng

33

24

Anubis11

Giết

198

189

Anubis25

Sát thương

21.76K

21.63K

Anubis1803

Kinh tế

1.15M

1.16M

Anubis87400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

46%

Dust II

14%

Ancient

14%

Anubis

13%

Nuke

7%

Vertigo

6%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

46%

13

31

l
fb
w
fb
l

Dust II

41%

32

8

w
l
w
w
l

Ancient

47%

49

5

l
l
l
w
w

Anubis

36%

47

18

w
w
l
l
l

Nuke

48%

46

5

w
l
w
l
w

Vertigo

31%

13

31

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

42%

55

5

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

45

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

55%

22

3

w
l
l
w

Ancient

33%

30

16

l
l
l
l
l

Anubis

49%

37

5

w
l
w
w
w

Nuke

55%

20

9

l
w
l
w
fb

Vertigo

25%

20

10

l
l
w
w
l

Mirage

40%

35

4

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs Space bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và Space, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là Ciocardau.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 33 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là Ciocardau với 49 mạng và ragga với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21756 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Space

Đội Space đã giành được 24 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Space là TruNiQ với 45 mạng và H4SAN4TOR với 42 mạng. 21631 tổng sát thương mà Space gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Space gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày