Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

52

19

+12

96

9:13

19

1

Dust II6.9

7.1

+28%

62

47

11

+15

87

7:5

21

3

Dust II7.3

7.0

+21%

45

41

6

+4

63

4:3

10

2

Dust II6.1

6.0

-6%

42

56

19

-14

70

8:3

10

1

Dust II5

5.9

-10%

29

53

19

-24

61

7:12

5

0

Dust II4.4

4.9

-16%

Tổng cộng

242

249

74

-7

377

35:36

65

7

Dust II5.9

6.2

+3%

Project G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

48

18

+13

96

12:6

13

0

Dust II7.5

7.2

+15%

51

47

12

+4

83

4:3

9

2

Dust II8

6.7

+6%

49

53

13

-4

76

10:14

8

0

Dust II5.9

6.0

-2%

43

48

15

-5

67

6:7

9

0

Dust II5.4

5.7

-6%

44

47

8

-3

63

4:5

9

0

Dust II4.7

5.6

-9%

Tổng cộng

248

243

66

+5

386

36:35

48

2

Dust II6.3

6.2

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.2

Dust II0.4

Vòng thắng

26

22

Dust II0

Giết

164

163

Dust II0

Sát thương

18.23K

18.11K

Dust II0

Kinh tế

1.42M

1.43M

Dust II-5650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:20s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:33s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

38801010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

65%

Vertigo

33%

Mirage

19%

Ancient

19%

Inferno

4%

Nuke

3%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

35%

23

7

l
l
w
w
l

Vertigo

33%

15

18

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

48%

52

1

w
l
w
l
l

Ancient

52%

48

3

l
l
l
w
l

Inferno

56%

9

27

fb
w
fb
w
l

Nuke

43%

37

8

w
w
w
l
l

Anubis

33%

40

16

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

4

fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

0

2

fb

Mirage

67%

9

0

l
w
w
l
w

Ancient

33%

6

2

w
l
l
w
l

Inferno

60%

5

1

w
w
l
w

Nuke

40%

10

1

l
l
l
l
l

Anubis

36%

14

0

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs Project G bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và Project G, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là ritchiEE.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 37 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là 7kick với 64 mạng và ragga với 62 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26746 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Project G

Đội Project G đã giành được 35 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Project G là ritchiEE với 61 mạng và Vegi với 51 mạng. 27361 tổng sát thương mà Project G gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Project G gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày