Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
9 - 13
Nemiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

17

7

+3

101

3:2

6

1

Inferno7.4

7.4

+20%

14

17

5

-3

66

3:2

4

0

Inferno5.8

5.8

+13%

13

17

5

-4

71

0:4

4

0

Inferno5.3

5.3

-14%

11

16

6

-5

50

0:4

2

2

Inferno4.9

4.9

-26%

8

19

6

-11

63

1:3

2

0

Inferno4.5

4.5

-28%

Tổng cộng

66

86

29

-20

351

7:15

18

3

Inferno5.6

5.6

-7%

Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

26

13

9

+13

111

3:2

8

0

Inferno8.3

8.3

+49%

18

12

9

+6

89

4:3

4

1

Inferno7.3

7.3

+10%

17

16

5

+1

82

1:0

3

1

Inferno6.7

6.7

+27%

14

14

8

0

71

6:2

3

0

Inferno6.4

6.4

-6%

10

12

5

-2

62

1:0

1

0

Inferno5.6

5.6

-2%

Tổng cộng

85

67

36

+18

414

15:7

19

2

Inferno6.9

6.9

+16%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.9

Inferno1.3

Vòng thắng

9

13

Inferno4

Giết

67

85

Inferno18

Sát thương

7.74K

9.14K

Inferno1406

Kinh tế

436.3K

468.9K

Inferno32600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

41.8171

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

104.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

51.4456

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Inferno

41.6672

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35191011

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Vertigo

74%

Mirage

68%

Inferno

49%

Ancient

28%

Anubis

5%

Nuke

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

5

fb
w
fb
fb

Vertigo

74%

19

4

w
fb
w
w
l

Mirage

88%

8

22

w
w
fb
fb
fb

Inferno

79%

14

9

w
w
w
w
w

Ancient

68%

38

1

w
w
w
l
w

Anubis

57%

23

4

l
w
l
w

Nuke

54%

13

10

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

l

Vertigo

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

20%

15

6

l
w
l
l
l

Inferno

30%

20

2

w
l
l
l
l

Ancient

40%

25

2

l
l
l
w
w

Anubis

52%

23

7

w
w
l
w
l

Nuke

56%

18

6

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nemiga vs Entropiq bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nemiga và Entropiq, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Entropiq. MVP của trận đấu này là max.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là max với 26 mạng và FASHR với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9115 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Entropiq đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nemiga

Đội Nemiga đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nemiga là 1eeR với 20 mạng và boX với 14 mạng. 7718 tổng sát thương mà Nemiga gây ra không thể ngăn cản Entropiq giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nemiga gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày