Nemiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

62

38

19

+24

94

4:2

15

1

Inferno6.1

7.6

+22%

55

40

22

+15

89

9:5

13

0

Inferno6.4

7.0

+12%

55

42

11

+13

84

11:8

17

1

Inferno5.5

6.9

+3%

40

48

17

-8

68

7:7

10

0

Inferno6.2

5.8

-8%

37

43

18

-6

67

6:7

12

0

Inferno4.9

5.7

-9%

Tổng cộng

249

211

87

+38

403

37:29

67

2

Anubis7

6.6

+4%

ARCRED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

50

20

-3

91

7:11

11

1

Inferno6.4

6.4

+1%

47

49

12

-2

74

11:3

12

2

Inferno7.4

6.4

-4%

40

46

12

-6

65

1:4

8

1

Inferno6.4

5.7

-3%

37

55

13

-18

70

5:8

7

2

Inferno5.3

5.5

-9%

37

52

14

-15

64

5:11

6

2

Inferno5.4

5.3

-21%

Tổng cộng

208

252

71

-44

363

29:37

44

8

Anubis5.9

5.9

-7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.9

Inferno0.3

Vòng thắng

37

29

Inferno2

Giết

249

208

Inferno5

Sát thương

26.47K

24.02K

Inferno602

Kinh tế

1.44M

1.26M

Inferno-39800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Mirage

25%

Vertigo

14%

Anubis

13%

Ancient

12%

Nuke

9%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

5

5

fb
w
w
w
w

Mirage

75%

8

26

fb
w
l
fb
fb

Vertigo

77%

22

5

w
l
w
w
l

Anubis

66%

32

4

l
w
l
w
w

Ancient

76%

45

0

w
w
w
w
w

Nuke

54%

13

14

w
l
fb
fb
fb

Inferno

62%

13

14

w
l
l
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

1

l

Mirage

50%

12

3

w
l
w
w
w

Vertigo

63%

8

4

w
w
fb
fb
fb

Anubis

53%

19

4

w
w
l
l
w

Ancient

64%

11

7

w
l
fb
w
w

Nuke

63%

8

3

l
w
l
w

Inferno

64%

11

1

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nemiga vs ARCRED bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nemiga và ARCRED, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nemiga. MVP của trận đấu này là khaN.


Phân tích về Nemiga

Đội Nemiga đã giành được 37 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nemiga là khaN với 62 mạng và Xant3r với 55 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26472 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nemiga đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ARCRED

Đội ARCRED đã giành được 29 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ARCRED là SynyX với 47 mạng và DSSj với 47 mạng. 24016 tổng sát thương mà ARCRED gây ra không thể ngăn cản Nemiga giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ARCRED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày