Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
11 - 13
MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

16

7

+5

99

2:1

5

0

Inferno7.1

7.1

+19%

21

17

3

+4

84

4:1

4

0

Inferno7

7.0

0%

18

18

5

0

81

3:4

5

0

Inferno6.1

6.1

-5%

16

18

9

-2

72

2:3

5

1

Inferno6

6.0

-3%

10

16

5

-6

45

0:4

3

1

Inferno4.7

4.7

-24%

Tổng cộng

86

85

29

+1

382

11:13

22

2

Inferno6.2

6.2

-3%

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

21

17

7

+4

86

3:1

7

2

Inferno7.2

7.2

+20%

15

15

8

0

79

0:1

3

1

Inferno6.6

6.6

+7%

18

18

4

0

74

3:1

6

0

Inferno6.2

6.2

+7%

16

16

4

0

71

3:3

2

1

Inferno6.2

6.2

+2%

14

20

8

-6

74

4:5

5

0

Inferno5.6

5.6

-7%

Tổng cộng

84

86

31

-2

384

13:11

23

4

Inferno6.3

6.3

+6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.3

Inferno0.2

Vòng thắng

11

13

Inferno2

Giết

86

85

Inferno-1

Sát thương

9.17K

9.26K

Inferno91

Kinh tế

492.55K

480.1K

Inferno-12450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:19s01:54s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35501011

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

3

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

55%

Mirage

35%

Overpass

28%

Vertigo

27%

Nuke

14%

Ancient

13%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

45%

20

7

l
l
l
w

Mirage

25%

4

31

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

78%

9

9

l
w

Vertigo

70%

20

8

l
l
l
w
w

Nuke

67%

15

4

w
w
w
w

Ancient

76%

33

0

w
w
w
w

Anubis

43%

23

14

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

1

33

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

60%

25

4

w
l
w
w

Overpass

50%

30

7

w
l
w
w
w

Vertigo

43%

14

16

fb
l
w
l

Nuke

53%

32

4

w
l
w
w
w

Ancient

63%

24

11

fb
w
l
w
l

Anubis

45%

11

11

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Permitta bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Permitta, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Permitta. MVP của trận đấu này là Vegi.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 13 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Permitta là Vegi với 21 mạng và maaryy với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9216 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Permitta đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 11 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là sirah với 21 mạng và Burmylov với 21 mạng. 9167 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản Permitta giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày