MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

39

16

-5

79

6:7

12

1

Inferno6.1

5.9

-6%

32

36

17

-4

70

6:4

6

0

Inferno6.4

5.9

-10%

35

35

10

0

63

6:4

7

0

Inferno5.9

5.8

-6%

41

41

12

0

69

7:9

10

0

Inferno4.1

5.7

-2%

32

42

14

-10

64

2:6

7

0

Inferno4.7

5.3

-16%

Tổng cộng

174

193

69

-19

346

27:30

42

1

Inferno5.4

5.7

-8%

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

35

17

+3

77

8:10

8

1

Inferno6.2

6.4

+14%

35

38

17

-3

81

4:3

8

0

Inferno7.3

6.3

-1%

42

38

5

+4

72

6:6

10

0

Inferno5.5

6.2

+1%

37

31

11

+6

76

5:4

9

0

Inferno6.4

6.2

+4%

39

36

8

+3

68

7:4

11

1

Inferno5.8

6.0

-6%

Tổng cộng

191

178

58

+13

374

30:27

46

2

Inferno6.2

6.2

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.2

Inferno0.8

Vòng thắng

25

32

Inferno4

Giết

174

191

Inferno14

Sát thương

20.1K

21.43K

Inferno1077

Kinh tế

1.33M

1.31M

Inferno2350

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

52%

Mirage

43%

Vertigo

24%

Dust II

14%

Inferno

5%

Anubis

3%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

52%

46

6

l
w
w
l
l

Mirage

100%

1

72

fb
w
fb
fb
fb

Vertigo

72%

60

0

l
w
w
l
l

Dust II

81%

16

1

w
w
w
w
w

Inferno

50%

32

9

l
w
w
w
l

Anubis

49%

35

38

l
fb
l
w
w

Ancient

62%

60

7

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

35

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

57%

37

1

w
w
l
l
l

Vertigo

48%

23

4

l
w
w
l
w

Dust II

67%

3

6

w
l

Inferno

45%

20

4

l
w
l
l
w

Anubis

46%

13

19

l
l
l
l
w

Ancient

62%

34

3

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Endpoint. MVP của trận đấu này là MiGHTYMAX.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là MiGHTYMAX với 38 mạng và Surreal với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21427 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Endpoint đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là sirah với 34 mạng và PR với 32 mạng. 20101 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản Endpoint giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày