Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

37

22

+22

93

10:6

18

0

Vertigo7.4

6.9

+25%

49

41

19

+8

93

7:3

12

2

Vertigo7.4

6.9

+12%

61

36

11

+25

81

5:5

20

1

Vertigo7.3

6.6

+18%

44

39

14

+5

86

12:5

11

0

Vertigo5.4

6.5

+3%

36

40

15

-4

66

5:8

9

0

Vertigo5.3

5.3

-7%

Tổng cộng

249

193

81

+56

419

39:27

70

3

Vertigo6.5

6.5

+10%

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

46

11

+6

78

12:4

11

3

Vertigo7.3

6.8

-1%

41

50

11

-9

69

2:6

9

1

Vertigo4.3

5.6

-10%

37

51

13

-14

59

5:9

9

0

Vertigo5.2

5.2

-16%

30

54

12

-24

49

6:12

7

1

Vertigo4.9

4.7

-23%

29

50

14

-21

51

2:8

6

0

Vertigo5

4.7

-28%

Tổng cộng

189

251

61

-62

305

27:39

42

5

Vertigo5.3

5.4

-16%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.2

Vertigo1.2

Vòng thắng

27

26

Vertigo3

Giết

185

165

Vertigo22

Sát thương

20.16K

18.11K

Vertigo2046

Kinh tế

1.5M

1.28M

Vertigo113400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

74.491

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

84.491

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

31.6074

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

31.8171

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

84.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

7.564.4098

Số kill mở trên bản đồ

  •  Inferno

6.442.8624

Số kill trên bản đồ

  •  Inferno

19.3217.1703

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Mirage

65%

Nuke

52%

Vertigo

19%

Inferno

9%

Anubis

8%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

1

Mirage

0%

0

67

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

52%

33

5

w
w
l
l
w

Vertigo

75%

48

7

w
w
l
w
w

Inferno

57%

30

7

w
w
w
l
w

Anubis

46%

37

30

l
l
w
l

Ancient

63%

59

2

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

w

Mirage

65%

26

2

w
w
w
l
w

Nuke

0%

1

37

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

16

9

l
l
w
w
w

Inferno

48%

23

8

w
l
w
l
l

Anubis

54%

13

22

l
fb
fb
w
l

Ancient

61%

38

3

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, Vertigo, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là Chr1zN.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 40 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Chr1zN với 59 mạng và Neityu với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26545 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 28 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 27 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là CRUC1AL với 52 mạng và cej0t với 41 mạng. 21214 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày