Đã kết thúc
1
MOUZ NXT
1 - 2
B8
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

50

17

-4

86

8:6

11

3

Inferno7.6

6.5

-4%

50

43

10

+7

74

6:3

11

1

Inferno6.3

6.4

+1%

50

52

17

-2

81

9:10

12

2

Inferno6.3

6.3

+3%

36

47

11

-11

68

7:7

7

2

Inferno4.9

5.7

-12%

39

50

12

-11

63

4:7

10

0

Inferno5.9

5.4

-14%

Tổng cộng

221

242

67

-21

371

34:33

51

8

Inferno6.2

6.1

-5%

B8 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

55

41

8

+14

84

9:10

15

1

Inferno5.3

6.6

+7%

52

46

19

+6

84

5:2

10

0

Inferno6

6.4

+4%

41

42

18

-1

80

8:8

11

2

Inferno8.4

6.3

+5%

49

47

10

+2

74

5:7

14

2

Inferno5.1

6.1

-4%

45

45

8

0

61

6:7

11

1

Inferno6.3

5.7

+5%

Tổng cộng

242

221

63

+21

383

33:34

61

6

Inferno6.2

6.2

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.3

Inferno0

Vòng thắng

13

11

Inferno0

Giết

86

89

Inferno0

Sát thương

9.44K

9.46K

Inferno0

Kinh tế

1.27M

1.37M

Inferno54550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41611011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.6074

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

124.491

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:20s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

54%

Ancient

19%

Anubis

8%

Inferno

5%

Nuke

2%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

68

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

62%

60

2

l
w
l
w
l

Anubis

47%

38

30

l
l
w
l

Inferno

55%

31

7

w
w
l
w
w

Nuke

52%

33

6

w
w
l
l
w

Dust II

0%

0

1

Vertigo

75%

48

7

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

54%

37

2

l
w
w
w
w

Ancient

43%

28

8

l
w
l
w
w

Anubis

55%

31

0

w
w
l
l
w

Inferno

60%

10

11

l
l
w
w

Nuke

54%

13

9

l
w
l
w
w

Dust II

0%

0

4

fb

Vertigo

75%

4

45

w
w
fb
w
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs B8 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và B8, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về B8. MVP của trận đấu này là npl.


Phân tích về B8

Đội B8 đã giành được 37 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của B8 là npl với 55 mạng và headtr1ck với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25684 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, B8 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 32 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là PR với 46 mạng và sirah với 50 mạng. 24947 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản B8 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày