Mixfits Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

17

3

0

76

3:2

4

0

Anubis6.3

6.3

-4%

11

16

2

-5

60

1:1

2

1

Anubis5.4

5.4

-16%

12

18

3

-6

58

1:3

4

0

Anubis4.9

4.9

-16%

9

18

3

-9

55

2:4

0

0

Anubis4.6

4.6

-30%

9

19

2

-10

44

3:4

0

0

Anubis4.5

4.5

-29%

Tổng cộng

58

88

13

-30

294

10:14

10

1

Anubis5.1

5.1

-19%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

6

4

+20

114

4:0

7

0

Anubis8.6

8.6

+54%

24

13

4

+11

116

5:4

5

0

Anubis7.9

7.9

+22%

14

14

4

0

57

3:3

4

0

Anubis5.6

5.6

-7%

13

12

2

+1

51

0:0

1

0

Anubis5.4

5.4

-2%

11

13

3

-2

60

2:3

1

0

Anubis5.2

5.2

-7%

Tổng cộng

88

58

17

+30

399

14:10

18

0

Anubis6.5

6.5

+12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

6.5

Anubis1.4

Vòng thắng

8

16

Anubis8

Giết

58

88

Anubis30

Sát thương

7.05K

9.57K

Anubis2519

Kinh tế

454.4K

584.45K

Anubis130050

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

61%

Inferno

42%

Anubis

38%

Overpass

16%

Mirage

11%

Vertigo

10%

Nuke

3%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Inferno

29%

7

0

l
l
l
l

Anubis

50%

6

0

w
l
w

Overpass

60%

5

1

l
w
w

Mirage

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

5

w
l
w

Nuke

71%

7

2

w
w
w
l
l

Ancient

100%

1

5

fb
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

61%

18

2

l
l
w
w
w

Inferno

71%

21

14

w
l
w
w
w

Anubis

88%

8

1

w
w
w
l
w

Overpass

44%

16

19

w
l
w
w
l

Mirage

11%

9

29

l
l
fb
fb
l

Vertigo

57%

21

9

w
l
l
l
l

Nuke

68%

19

5

l
w
w
w
l

Ancient

100%

1

55

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mixfits vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mixfits và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là Calyx.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 16 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Calyx với 26 mạng và XANTARES với 24 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9566 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mixfits

Đội Mixfits đã giành được 8 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mixfits là Diviiii với 17 mạng và devoduvek với 11 mạng. 7047 tổng sát thương mà Mixfits gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mixfits gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày