0 Bình luận
Lợi thế đội Dust II (M0)
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.74.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:21s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5228
Sát thương HE (trung bình/vòng)
16.73.4
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.14.9
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4428
Số kill M4A4 trên bản đồ
113.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
80.711.7
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.94.9
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
G
100%
Inferno
67%
Anubis
G
43%
Ancient
G
29%
Dust II
G
27%
Mirage
17%
Nuke
G
7%
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
15
Inferno
67%
6
3
Anubis
57%
7
1
Ancient
57%
7
3
Dust II
40%
10
10
Mirage
100%
2
14
Nuke
60%
5
10
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
5
Inferno
0%
0
9
Anubis
100%
2
11
Ancient
86%
7
4
Dust II
67%
3
5
Mirage
83%
6
1
Nuke
67%
6
1
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lllll
- lwlww
Thông tin
Phân tích bản đồ của Marsborne vs Getting Info bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Getting Info trên Dust II
Getting Info đã thể hiện sức mạnh của mình trên Dust II, giành được 13 trong tổng số 15 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Getting Info trên Dust II là shane, người đã ghi 16 mạng, và nosraC, người đã ghi thêm 17 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Dust II. Trong suốt trận đấu trên Dust II, đội đã gây ra tổng cộng 6991 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Dust II, Getting Info đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích Marsborne trên Dust II
Dust II đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Marsborne, khi họ chỉ giành được 2 trong tổng số 15 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của Marsborne trên Dust II gồm motm, người đã ghi 8 mạng, và chop, người đã ghi thêm 9 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 4083 tổng sát thương, nhưng Marsborne không thể ngăn cản Getting Info giành chiến thắng trên Dust II
Ở phía phòng thủ của Dust II, Marsborne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận