M80 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

51

13

+12

94

15:8

16

0

Inferno10

7.2

+2%

20

23

5

-3

69

3:4

4

0

Inferno10

7.2

-11%

55

40

19

+15

86

14:2

14

3

Inferno8.8

7.2

+9%

18

18

5

0

60

4:1

4

2

Inferno8.8

7.2

-8%

45

44

24

+1

76

7:5

9

0

Inferno6

6.0

0%

20

20

6

0

77

5:4

4

0

Inferno6

6.0

+1%

38

47

18

-9

65

3:5

8

1

Inferno5.2

5.8

-10%

22

19

8

+3

93

1:2

5

0

Inferno5.2

5.8

+10%

39

42

13

-3

61

4:6

8

0

Inferno5.5

5.5

-9%

16

20

5

-4

61

2:3

4

0

Inferno5.5

5.5

-9%

Tổng cộng

336

324

116

+12

743

58:40

76

6

Ancient6.1

6.3

-3%

Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

47

13

-1

67

4:7

11

2

Inferno4.7

6.1

-8%

45

40

12

+5

68

6:5

9

2

Inferno5.7

6.1

+2%

45

52

15

-7

77

4:6

10

0

Inferno5.1

5.8

-6%

41

49

18

-8

71

8:6

9

0

Inferno5

5.7

0%

41

53

14

-12

62

4:19

11

0

Inferno3.9

4.9

-11%

Tổng cộng

218

241

72

-23

346

26:43

50

4

Ancient6

5.7

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
KQ
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Inferno2.3

Vòng thắng

55

43

Inferno9

Giết

336

313

Inferno26

Sát thương

36.46K

35.16K

Inferno2511

Kinh tế

2.07M

2.16M

Inferno72000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39371011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

50073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

40171011

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Sát thương đồng đội

  •  Ancient

1

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:26s

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:26s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

27%

Vertigo

21%

Ancient

21%

Anubis

19%

Nuke

7%

Inferno

5%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

3

7

l
w

Vertigo

83%

18

5

w
w
w
w
w

Ancient

73%

37

6

l
l
w
w
w

Anubis

56%

16

22

l
w
w
w
w

Nuke

50%

6

40

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

37%

19

25

w
w
w
l
l

Mirage

58%

19

25

l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

5

2

l
w
w
l

Vertigo

62%

21

11

w
w
w
w
w

Ancient

52%

21

34

l
w
l
w
l

Anubis

75%

16

12

fb
w
w
l
w

Nuke

57%

7

35

fb
fb
fb
w
w

Inferno

42%

19

14

fb
l
l
l
l

Mirage

55%

11

34

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của M80 vs Wildcard bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa M80 và Wildcard, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 3-1, trên các bản đồ: Ancient, Ancient, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về M80. MVP của trận đấu này là malbsMd.


Phân tích về M80

Đội M80 đã giành được 55 trong tổng số 98 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của M80 là malbsMd với 63 mạng và malbsMd với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 36461 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, M80 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 28 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 43 trong tổng số 98 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là JBa với 46 mạng và SLIGHT với 45 mạng. 24428 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản M80 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày