Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
13 - 8
Wildcard Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

23

12

12

+11

111

6:2

6

0

8.4

+39%

17

10

1

+7

86

6:2

4

0

7.2

+27%

17

9

1

+8

80

2:0

3

0

7.1

+19%

13

14

6

-1

69

0:2

3

0

5.4

+2%

10

10

10

0

60

0:1

3

0

5.3

-8%

Tổng cộng

80

55

30

+25

408

14:7

19

0

6.7

+16%

M80 Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

14

3

+2

78

1:2

4

1

6.1

+3%

12

17

7

-5

81

2:4

3

1

5.9

-17%

11

17

3

-6

54

0:2

3

0

4.8

-27%

9

17

4

-8

64

1:4

1

0

4.7

-9%

5

16

1

-11

26

3:2

1

0

3.7

-55%

Tổng cộng

53

81

18

-28

303

7:14

12

2

5.0

-21%

Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

39%

Mirage

27%

Anubis

25%

Overpass

23%

Nuke

20%

Ancient

20%

Inferno

15%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

40%

10

17

l
l
fb
l
w

Mirage

40%

10

22

w
w
l
w
l

Anubis

78%

18

4

w
w
w
l
w

Overpass

47%

15

15

fb
w
l
fb

Nuke

70%

10

13

fb
w
l
w
l

Ancient

50%

12

27

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

53%

15

3

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

79%

24

3

w
w
w
l
l

Mirage

67%

3

41

fb
fb
fb
fb
w

Anubis

53%

15

13

l
fb
l
fb
fb

Overpass

70%

10

10

w
w
w
w
w

Nuke

50%

14

13

w
l
l
l
fb

Ancient

70%

23

7

w
w
w
w
l

Inferno

38%

13

19

fb
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo