m1x Bảng điểm Mirage (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

15

4

+1

96

3:1

5

1

7.4

+10%

12

16

3

-4

66

1:1

3

0

5.7

-19%

9

16

3

-7

60

1:3

2

0

5.0

-21%

8

14

4

-6

51

1:2

3

1

4.9

-26%

5

16

1

-11

48

0:5

0

0

3.5

-40%

Tổng cộng

50

77

15

-27

321

6:12

13

2

5.3

-19%

CPH Wolves Bảng điểm Mirage (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

6

6

+22

143

1:0

9

1

10.0

+90%

12

7

4

+5

69

3:2

3

0

6.5

+11%

13

12

6

+1

78

2:1

4

0

6.3

+1%

12

14

9

-2

84

4:1

2

0

6.3

-3%

12

11

5

+1

66

2:2

1

0

6.0

+3%

Tổng cộng

77

50

30

+27

439

12:6

19

1

7.0

+20%

Lợi thế đội Mirage (M0)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày