Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

46

38

18

+8

91

5:2

11

2

Nuke7.1

6.9

0%

46

39

10

+7

75

5:2

11

4

Nuke7.3

6.7

0%

48

40

6

+8

78

6:5

14

1

Nuke6.7

6.5

0%

44

44

13

0

79

11:9

11

0

Nuke6.1

6.3

0%

39

43

10

-4

70

10:7

8

1

Nuke6.3

6.1

0%

Tổng cộng

223

204

57

+19

392

37:25

55

8

Nuke6.7

6.5

0%

Gen.G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

47

18

-2

89

9:14

12

2

Nuke8.5

6.7

0%

47

40

5

+7

76

6:4

10

1

Nuke6.1

6.4

0%

40

46

9

-6

81

3:8

7

0

Nuke5.4

5.7

0%

35

48

7

-13

61

6:6

11

0

Nuke5.1

5.4

0%

35

44

10

-9

63

1:5

10

0

Nuke5.1

5.4

0%

Tổng cộng

202

225

49

-23

370

25:37

50

3

Nuke6

5.9

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

80%

Inferno

40%

Mirage

38%

Dust II

25%

Vertigo

13%

Nuke

5%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

80%

5

1

l
w
w
w
w

Inferno

60%

10

1

w
l
w
w
l

Mirage

71%

7

4

w
l
w
w
w

Dust II

25%

4

6

l
w
l
l

Vertigo

63%

8

3

w
w
w
l
l

Nuke

55%

11

1

l
l
w
l
w

Train

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

20%

5

3

l
l
w
l
l

Mirage

33%

3

0

w
l

Dust II

0%

1

2

l

Vertigo

50%

2

1

l
w

Nuke

50%

4

0

w
w
l

Train

0%

2

2

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Gen.G bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Gen.G, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 46 mạng và Grim với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24153 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gen.G

Đội Gen.G đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gen.G là koosta với 45 mạng và s0m với 47 mạng. 22846 tổng sát thương mà Gen.G gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gen.G gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày