Liquid Bảng điểm Dust II (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

18

2

0

91

1:3

5

2

6.8

+14%

19

20

4

-1

86

1:4

5

0

6.2

-2%

13

22

3

-9

76

3:1

2

0

5.9

-25%

13

21

3

-8

53

3:4

2

1

4.9

-12%

8

19

2

-11

45

1:3

2

0

4.4

-24%

Tổng cộng

71

100

14

-29

351

9:15

16

3

5.6

-10%

Evil Geniuses Bảng điểm Dust II (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

14

10

+8

99

6:0

8

0

8.0

+14%

22

13

8

+9

90

4:3

7

0

7.0

+17%

20

17

3

+3

81

2:3

4

1

6.7

+12%

18

12

5

+6

79

1:2

5

1

6.6

+10%

17

15

4

+2

85

2:1

4

0

6.5

+1%

Tổng cộng

99

71

30

+28

434

15:9

28

2

6.9

+11%

Lợi thế đội Dust II (M2)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày