Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

19

8

+14

98

7:2

9

0

Anubis8.2

7.6

+40%

27

22

13

+5

88

4:3

6

3

Anubis4.6

7.6

+23%

32

21

4

+11

79

6:3

9

2

Anubis9.7

7.5

+35%

31

21

9

+10

78

1:3

8

1

Anubis6.2

6.9

+15%

23

24

13

-1

79

3:5

4

3

Anubis5.4

6.6

+10%

Tổng cộng

146

107

47

+39

422

21:16

36

9

Inferno7.5

7.2

+25%

PCIFIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

26

6

-3

69

4:1

6

5

Anubis5.8

7.3

0%

27

31

8

-4

84

5:8

5

1

Anubis6.6

6.6

0%

24

26

3

-2

72

2:4

5

1

Anubis6.2

6.1

0%

16

31

5

-15

59

2:5

3

4

Anubis4.5

5.3

0%

17

32

4

-15

50

3:3

4

2

Anubis4.2

5.3

0%

Tổng cộng

107

146

26

-39

334

16:21

23

13

Inferno6.8

6.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.2

6.1

Anubis1.4

Vòng thắng

0

0

Anubis0

Giết

0

0

Anubis0

Sát thương

0

0

Anubis0

Kinh tế

393.4K

290.6K

Anubis102800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.4189

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8164

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:20s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38781010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

3

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Nuke

50%

Ancient

33%

Inferno

30%

Anubis

27%

Mirage

25%

Dust II

10%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

4

0

l
l
w
w

Nuke

50%

6

1

l
l
w
w
fb

Ancient

33%

6

4

l
w
l
l
w

Inferno

20%

5

0

l
w
l

Anubis

60%

10

1

w
w
w
l
w

Mirage

0%

2

1

l
l

Dust II

50%

2

0

w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

0

Nuke

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Inferno

50%

2

0

l

Anubis

33%

6

0

l
w
l
l

Mirage

25%

4

0

l
l
w
l

Dust II

60%

5

0

w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Lazer Cats vs PCIFIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Lazer Cats và PCIFIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về Lazer Cats. MVP của trận đấu này là Magic.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 20 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là Magic với 33 mạng và Templ với 27 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15644 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PCIFIC

Đội PCIFIC đã giành được 19 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PCIFIC là Ckanic với 23 mạng và Weirdaimm với 27 mạng. 12348 tổng sát thương mà PCIFIC gây ra không thể ngăn cản Lazer Cats giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PCIFIC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày