Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

42

8

+6

72

6:5

13

2

Mirage6.5

6.3

0%

46

49

14

-3

92

9:10

11

0

Mirage5.5

6.3

-1%

48

38

10

+10

77

6:11

13

1

Mirage6.4

6.3

+13%

43

35

9

+8

67

7:6

10

1

Mirage6.3

6.1

+7%

34

38

16

-4

67

4:1

7

1

Mirage6

5.9

-7%

Tổng cộng

219

202

57

+17

374

32:33

54

5

Mirage6.1

6.2

+2%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

40

4

+14

75

13:4

16

3

Mirage8.1

7.1

+3%

42

46

14

-4

81

4:5

8

1

Mirage6.6

6.3

+4%

39

51

14

-12

71

8:10

8

0

Mirage5.8

5.8

-19%

33

40

11

-7

62

3:7

9

1

Mirage5.4

5.3

-13%

34

44

6

-10

53

5:6

6

0

Mirage5.4

5.3

-15%

Tổng cộng

202

221

49

-19

342

33:32

47

5

Mirage6.2

6.0

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Mirage-0.1

Vòng thắng

35

30

Mirage2

Giết

219

202

Mirage3

Sát thương

24.38K

22.86K

Mirage74

Kinh tế

1.54M

1.5M

Mirage27850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.6027

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37851010

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Mirage

286.4049

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:34s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

40981010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Vertigo

35%

Mirage

23%

Dust II

16%

Anubis

15%

Ancient

13%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

60%

10

7

w
w
fb
w

Mirage

50%

12

4

l
l
l
l
w

Dust II

76%

21

0

w
w
w
w
l

Anubis

48%

21

4

w
l
w
l
l

Ancient

55%

20

1

l
w
l
w
l

Inferno

67%

15

0

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

12

15

l
l
fb
w
w

Vertigo

25%

4

25

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

73%

44

1

l
w
w
w
w

Dust II

60%

10

1

l
w
w
l
w

Anubis

63%

41

2

w
w
l
w
l

Ancient

68%

28

11

w
w
fb
w
l

Inferno

65%

17

4

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là draken.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 35 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là amster với 48 mạng và kensizor với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24376 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 30 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là draken với 54 mạng và Ro1f với 42 mạng. 22861 tổng sát thương mà Johnny Speeds gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày