kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

75

70

18

+5

80

11:7

23

2

Dust II8.4

6.5

+5%

83

68

24

+15

81

10:11

17

0

Dust II5.5

6.3

+3%

65

67

19

-2

75

11:7

12

1

Dust II5.9

6.0

-5%

63

66

18

-3

58

17:6

15

0

Dust II6.4

5.6

-4%

55

74

20

-19

68

6:14

12

1

Dust II7.1

5.2

-10%

Tổng cộng

341

345

99

-4

362

55:45

79

4

Dust II6.7

5.9

-2%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

84

71

16

+13

84

14:9

20

1

Dust II6.9

6.6

+1%

74

76

29

-2

90

15:18

18

1

Dust II4.7

6.6

-2%

57

65

12

-8

64

6:4

10

3

Dust II6

6.0

-3%

63

73

23

-10

72

6:15

16

1

Dust II4.8

5.9

-3%

58

64

16

-6

64

4:9

13

3

Dust II4.5

5.6

-11%

Tổng cộng

336

349

96

-13

374

45:55

77

9

Dust II5.4

6.2

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Dust II1.3

Vòng thắng

46

54

Dust II3

Giết

341

336

Dust II24

Sát thương

37.43K

37.12K

Dust II1911

Kinh tế

2.39M

2.38M

Dust II98700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

45%

Vertigo

31%

Mirage

17%

Dust II

16%

Anubis

13%

Inferno

9%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

9

3

l
w
w
w

Mirage

57%

7

4

l
l
w
w

Dust II

76%

17

0

w
w
w

Anubis

53%

17

4

w
w
w
w

Inferno

64%

11

0

w
l
l
w

Ancient

59%

17

0

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

45%

11

11

w
l
l
fb
w

Vertigo

25%

4

16

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

74%

31

1

w
l
w
w

Dust II

60%

5

1

w
l
w
w

Anubis

66%

32

2

w
l
w
w
w

Inferno

73%

15

2

w
w
w
l
w

Ancient

65%

26

7

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là draken.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 54 trong tổng số 100 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là draken với 84 mạng và spooke với 74 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 37117 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 28 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 46 trong tổng số 100 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của kONO là Polbandana với 75 mạng và kensizor với 83 mạng. 37432 tổng sát thương mà kONO gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, kONO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày