Đã kết thúc
1
kONO
1 - 2
GenOne
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

42

21

+20

94

12:5

20

2

Dust II8.4

7.4

+10%

57

46

23

+11

94

8:4

12

3

Dust II7.9

6.9

+27%

48

50

15

-2

75

11:7

10

1

Dust II6.4

6.2

+2%

51

47

6

+4

70

9:7

9

1

Dust II6.7

6.2

0%

36

55

16

-19

54

4:7

7

1

Dust II4.5

5.1

-20%

Tổng cộng

254

240

81

+14

386

44:30

58

8

Dust II6.8

6.4

+4%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

46

8

+10

69

6:7

14

4

Dust II6.1

6.5

-4%

51

55

15

-4

72

6:12

15

2

Dust II5.3

6.0

0%

51

53

6

-2

71

3:8

13

2

Dust II4.4

6.0

-4%

45

48

9

-3

67

9:11

10

1

Dust II5.2

6.0

-6%

36

54

21

-18

67

6:6

8

0

Dust II5.9

5.4

-5%

Tổng cộng

239

256

59

-17

346

30:44

60

9

Dust II5.4

6.0

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.9

Dust II1.4

Vòng thắng

25

29

Dust II0

Giết

179

183

Dust II0

Sát thương

20.2K

20.09K

Dust II0

Kinh tế

1.6M

1.51M

Dust II50850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

43651010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35251010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:23s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Vertigo

36171010

Clutch (kẻ địch)

  •  Vertigo

3

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

41.4516

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

67%

Mirage

60%

Dust II

22%

Ancient

17%

Vertigo

14%

Anubis

11%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

26

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

60%

25

6

w
w
w
l

Dust II

68%

38

2

w
l
l
l

Ancient

57%

30

6

w
w
l
l
l

Vertigo

45%

22

8

w
w
l
w
l

Anubis

54%

37

9

l
l
l
w
w

Inferno

53%

36

1

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

67%

36

3

w
w
fb
w
l

Mirage

0%

1

24

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

46%

37

4

l
w
l
w
l

Ancient

40%

40

8

l
w
w
l
l

Vertigo

31%

13

15

l
l
w
fb
fb

Anubis

65%

48

1

l
w
l
w
w

Inferno

56%

32

1

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là kensizor.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 37 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 56 mạng và Brooxsy với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26171 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 38 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của kONO là kensizor với 62 mạng và byr9 với 57 mạng. 28457 tổng sát thương mà kONO gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, kONO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày